• Thông dụng

    In a boisterous brouhaha.
    Ngoài đường rộn tiếng cười nói
    There was a boisterous brouhaha of laughter and talk in the streets.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X