• Thông dụng

    Crumble, fall off.
    Hoa cánh
    The flower's petals fell off.
    Nói bọt mép
    To waste one's breath.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X