• Thông dụng

    Raise a fuss, be in a bustle, bustle.
    Làm rộn lên thế
    Why are you raising such a fuss ?
    Công việc rộn lắm
    The work is all in a bustle.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X