• Thông dụng

    Galingale, alpinia (kind of zingiberaceous plant).
    (thông tục) Abuse, scold, rebuke.
    Bị riềng một trận nên thân
    To get a sound scolding.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X