• Thông dụng

    Match, compare with, bear comparison with.
    Không ai sánh tày
    To be matches.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X