• Thông dụng

    Have a shoulder slashed.
    Bị chém sả vai
    To have a shoulder shashed by a knife.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X