• Thông dụng

    Tính từ
    (như) sắc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sharp

    Giải thích VN: một lưỡi mỏng hay đầu [[nhọn. ]]

    Giải thích EN: Having a very thin edge or fine point..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X