• Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    anticipate
    anticipation
    sự dùng trước (hạn ngạch)
    anticipation (ofquota)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X