-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
brake
- áp lực hãm hiệu dụng trung bình
- brake mean effective pressure
- bộ hãm dùng dòng Foucault
- eddy current brake
- dụng cụ xả gió phanh
- brake bleeder
- dụng cụ điều chỉnh phanh
- brake adjusting tool
- hãm dừng đoàn tàu
- stopping brake
- hệ thống hãm dừng
- parking brake
- hệ thống hãm dừng
- wedging brake
- khoảng cách tác dụng hãm
- brake lag distance
- phanh dừng
- holding brake
- phanh dừng
- parking brake
- phanh dùng cho tời nâng
- calf-wheel brake
- phanh thông dụng
- service brake
- sự tác dụng của phanh
- brake application
- sự tác dụng hãm tự phát
- spontaneous brake application
- tác dụng hãm
- brake effect
- thiết bị hãm khi dừng xe
- parking brake device
- thời gian tác dụng hãm
- brake application time
- thử hãm khi xe dừng
- stationary brake test
- đường cong tác dụng hãm
- brake performance curve
break
- cách tạm dừng
- break mode
- công tắc dùng để ngắt
- break contact
- dụng cụ đóng và cắt
- make-and-break device
- dựng một lưới khống chế ngoài mặt đất
- to break up the ground
- dừng truyền mã Q
- break in on a transmission (Qcode)
- hành động dừng
- break action
- sự ngưng dừng dịch vụ
- service break
- điểm tạm dừng
- break mode
- điểm tạm dừng
- break point
stationary
- bộ đọc dừng liên tục
- continuous stationary reader
- cáp dừng
- stationary stay wire
- chuẩn dừng
- quasi-stationary
- dãy dừng
- stationary sequence
- dòng chuẩn dừng
- quasi-stationary current
- giả dừng
- pseudo-stationary
- giá trị dừng
- stationary value
- lái dừng (lái tĩnh)
- stationary steering (staticsteering)
- mặt phẳng dừng
- stationary plane
- mặt phẳng mật tiếp dừng
- stationary osculating plane
- mặt phẳng nửa mật tiếp dừng
- stationary osculating plane
- mô hình sóng dừng
- stationary wave pattern
- nguồn thông tin dừng
- stationary information source
- nguyên lý pha dừng
- principle of stationary phase
- nhiễu dừng
- stationary noise
- nửa nhóm dừng
- stationary semi-group
- pha dừng
- stationary phase
- phần cứng dừng
- stationary armature
- phân phối dừng
- stationary distribution
- phương pháp pha dừng
- stationary phase method
- quá trình dừng
- stationary process
- quá trình dừng ngặt
- strictly stationary process
- quỹ đạo dừng
- stationary orbit
- sóng ánh sáng dừng
- stationary light waves
- sóng doc dừng
- stationary longitudinal waves
- sóng dừng
- stationary wave
- sóng dừng trong không khí
- stationary aerial waves
- sóng ngang dừng
- stationary transversal waves
- thử hãm khi xe dừng
- stationary brake test
- tiếp tuyến dừng
- stationary tangent
- trạng thái tựa dừng
- quasi-stationary state
- trường dừng
- stationary field
- tuyến kích động dừng
- stationary shock front
- vệ tinh dừng
- stationary satellite
- vệ tinh không dừng
- non-stationary satellite
- vũ trụ dừng
- stationary universe
- điểm dừng
- stationary point
- điểm dừng, điểm nghỉ
- stationary point
- đường sinh dừng của một mặt kẻ
- stationary generator of a ruled surface
steady-state
- chế độ dừng ổn định
- steady-state condition
- giả thuyết vũ trụ dừng
- steady-state hypothesis
- hệ dừng
- steady-state system
- lý thuyết trạng thái dừng (trong vũ trụ học)
- steady-state theory
- nghiệm dừng
- steady state solution
- nghiệm trạng thái dừng
- steady-state solution
- điều kiện trạng thái dừng
- steady state condition
stop
- băng (tần) dừng
- stop band
- bảng hiệu dừng
- stop board
- bảng hiệu dừng
- stop signal
- bệ chắn dừng tàu
- buffer-stop
- bến dừng xe điện
- streetcar stop
- bến dừng xe điện
- tram stop
- biển tròn tín hiệu dừng tàu
- stop signal disk
- bit dừng
- stop bit
- bit dừng
- stop element
- bộ báo dừng hết giấy
- form stop
- bộ chỉ báo dừng lề
- margin stop indicator
- cái hãm dùng lò xo
- spring stop
- cáp bảo hiểm dừng
- safety stop cable
- cáp dừng an toàn
- safety stop cable
- cấu dừng
- stop motion
- chỗ dừng tàu khẩn cấp
- emergency stop
- chu trình dừng
- stop loop
- chuyển động dừng trên giá cọc sợi
- stop motion on creel
- cơ cấu dừng
- stop motion
- cơ cấu dừng ly hợp
- clutch stop
- cữ dừng cố định
- fixed stop
- cữ dừng cố định
- hard stop
- cữ dừng lập bảng
- tab stop
- dải dừng
- stop band
- dải đèn dừng xe
- slit-beam stop lamp
- dừng các động cơ (truyền động tàu thủy)
- stop engines
- dừng chữ thập mantơ
- geneva stop
- dừng chu trình
- loop stop
- dung dịch hãm
- stop bath
- dừng ghi
- stop recorder
- dừng khẩn cấp ở đầu máy nâng
- emergency stop at end of hoist
- dừng máy
- stop machines
- dừng theo địa chỉ
- address stop
- dừng tự động
- automatic stop
- dừng và kiểm tra tàu
- stop and examine a ship
- dừng động
- dynamic stop
- dừng được lập trình
- programmed stop
- giá trị dừng
- stop value
- giao thông dừng-tiến
- stop-and-go traffic
- hệ thống khởi dừng
- start-stop system
- khóa dừng
- stop catch
- khóa dừng
- stop key
- khoảng cách dừng tăng tốc
- accelerated-stop distance
- khởi động dừng
- SS (start-stop)
- khởi động dừng
- start-stop (SS)
- không dừng
- non-stop
- ký tự dừng
- stop character (STP)
- ký tự dừng
- STP (stopcharacter)
- lệnh dừng
- stop instruction
- lệnh dừng có điều kiện
- conditioned stop instruction
- lệnh tạm dừng
- stop instruction
- mã dừng
- stop code
- máy tính không dừng
- non-stop computer
- máy đếm khởi dừng
- start-stop counter
- mỏ dừng (trong công tơ)
- stop lug
- mũi khoan có cữ dừng
- stop drill
- nút dừng
- stop button
- nút dừng quay băng
- stop button
- phần dừng xe ở gần dải đi bộ
- traffic stop section near pedestrian crossing
- phần tử dừng
- stop bit
- phần tử dừng
- stop element
- phím dừng
- stop key
- rơle dừng tác động trễ
- time-delay stop relay
- sự dừng an toàn
- safety stop
- sự dừng bàn máy
- table stop
- sự dừng cháy
- fire stop
- sự dừng chương trình
- program stop
- sự dừng do kỹ thuật
- technical stop
- sự dừng hình ảnh
- picture stop
- sự dừng lề bên trái
- left-hand margin stop
- sự dừng mã hóa
- coded stop
- sự dừng máy khẩn cấp
- emergency stop
- sự dừng tab
- tabulator stop
- sự dừng tăng tốc
- acceleration stop
- sự dừng tự động
- automatic stop
- sự dừng tự động (máy dập) khi hết vật liệu
- strip-end stop
- sự dừng tùy chọn
- optional stop
- sự dừng vòng lặp
- loop stop
- sự dừng địa chỉ
- address stop
- sự truyền dẫn khởi-dừng
- start-stop transmission
- sự truyền khởi-dừng
- start-stop transmission
- sự điều bộ khởi dừng
- start-stop synchronization
- sự điều khiển "chạy dừng"
- stop-and-go control
- sự điều khiển dừng
- stop control
- sự điều khiển đặc điểm dừng lề
- margin stop setting control
- tay gạt chạy-dừng
- start-and-stop lever
- tay gạt chạy-dừng
- stop-and-start lever
- tay gạt dừng
- stop lever
- thao tác khởi dừng
- start-stop operation
- thiết bị dừng
- arresting stop
- thiết bị dừng sợi dọc
- warp stop motion
- tín hiệu dừng
- stop board
- tín hiệu dừng (cho chạy dồn tàu)
- stop signal
- tín hiệu dừng tàu
- stop signal
- trạm dừng xe
- bus-stop
- trở kháng điểm dừng
- stop impedance
- từ dừng
- stop word
- ứng dụng không dừng
- non stop application
- van dừng
- stop valve
- van dừng máy
- stop valve
- vị trí dừng
- stop position
- vòng dừng
- stop loop
- vòng dừng
- stop ring
- đèn dừng
- stop light
- đèn hiệu báo dừng xe
- stop light
- đèn thắng khi xe dừng
- stop light
- điểm dừng chương trình
- program stop
- điểm dừng lập trình
- coded stop
- điểm dừng lề phải
- right-hand margin stop
- điểm dựng tab
- tab stop
- điểm dừng vòng lặp
- loop stop
- điểm dừng địa chỉ lệnh
- instruction address stop
- điểm dừng động
- dynamic stop
- điều kiện dừng
- stop condition
- đòn dừng
- stop lever
- động cơ dừng tàu (truyền động tàu thủy)
- stop engines
suspension
- dụng cụ cách điện treo
- suspension isolator
- dung dịch huyền phù insulin protamin kẽm, dung dịch treo insulin protamin kẽm
- insuiln protamin zinc suspension
- giàn giáo treo dùng cho thợ xây
- mason's adjustable suspension scaffold
- sự ngưng dừng giao lưu
- suspension of traffic
- sự ngưng dừng giao thông
- suspension of traffic
- việc ngưng dừng giao lưu
- suspension of traffic
- việc ngưng dừng giao thông
- suspension of traffic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ