• Thông dụng

    Tính từ
    former; first
    Phó từ
    before, ahead
    last, past
    first; before hand

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    advance
    bản sao trước
    advance copy
    cước ứng trước
    advance freight
    cước ứng trước
    Freight, Advance
    giá đi máy bay mua trước
    advance purchase excursion fare (APEX)
    hợp đồng đăng trước
    advance booking charter
    lỗ khoan trước
    advance borehole
    phân khu đóng đường phía trước
    block section in advance
    sự công bố trước
    advance publication
    sự khai báo trước
    advance notification
    sự thông báo trước
    advance notification
    sự trả trước
    advance payment
    sự xuất bản trước
    advance publication
    sự đặt (hàng) trước
    advance booking
    thanh toán trước
    advance charge
    thế vị trước
    advance potential
    thông tin đi trước
    advance information
    tiền trả trước (cho) lương bổng
    salary advance
    vật đặt, gửi tiền trước
    advance deposit
    Before (B4)
    foreground
    ảnh hiển thị mặt trước
    foreground display image
    ảnh mặt trước
    foreground image
    mặt trước màn hình
    display foreground
    màu mặt trước
    foreground color
    nhiệm vụ nền trước
    foreground job
    nhiệm vụ nền trước
    foreground task
    vùng phía trước
    foreground area
    medium repair
    preceding
    công việc trước đó
    preceding activity
    vật con đứng trước
    preceding subobject
    previous
    ấn bản trước
    previous release
    hàng (số thập phân) đứng trước
    previous decade
    hình (số thập phân) đứng trước
    previous decade
    khoản mục trước đó từ người gửi
    Previous Item from Sender
    mẩu tin trước
    previous record
    mục trước
    previous item
    phần tử xác định trước
    previous specified element
    phiên bản trước
    previous release
    phiên bản trước
    previous version
    sự hóa phần tử trước
    previous element coding
    sự mang sang trước (từ hàng trước)
    previous carry
    trang trước
    previous page

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    in advance
    bán trước
    sale in advance
    bán trước (hàng hóa kỳ hạn)
    sell in advance
    bán trước (hàng hóa kỳ hạn)
    sell in advance (to...)
    cám ơn ông trước
    thanking you in advance
    hành gởi đi trước
    luggage in advance
    nhận trước
    receive in advance (to...)
    phải trả trước
    payable in advance
    phí thủ tục đã thu trước
    commission received in advance
    sự trả trước tiền hàng
    payment in advance
    thanh toán trước
    payment in advance
    thu nhập thu trước
    income in advance
    thu trước
    receive in advance (to...)
    thuế thu trước
    tax in advance
    tiền mặt trả trước
    cash in advance
    tiền nhận mua cổ phiếu thu trước
    subscription received in advance
    tiền thuê nhận trước
    rent received in advance
    tiền trả trước
    money paid in advance
    trả trước
    pay in advance (to...)
    ứng trước
    pay in advance (to...)
    vận phí đã trả trước
    freight paid in advance
    đã trả trước
    paid in advance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X