-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
advance
- bản sao trước
- advance copy
- cước ứng trước
- advance freight
- cước ứng trước
- Freight, Advance
- giá vé đi máy bay mua trước
- advance purchase excursion fare (APEX)
- hợp đồng đăng ký vé trước
- advance booking charter
- lỗ khoan trước
- advance borehole
- phân khu đóng đường phía trước
- block section in advance
- sự công bố trước
- advance publication
- sự khai báo trước
- advance notification
- sự thông báo trước
- advance notification
- sự trả trước
- advance payment
- sự xuất bản trước
- advance publication
- sự đặt (hàng) trước
- advance booking
- thanh toán trước
- advance charge
- thế vị trước
- advance potential
- thông tin đi trước
- advance information
- tiền trả trước (cho) lương bổng
- salary advance
- vật đặt, gửi tiền trước
- advance deposit
previous
- ấn bản trước
- previous release
- hàng (số thập phân) đứng trước
- previous decade
- hình (số thập phân) đứng trước
- previous decade
- khoản mục trước đó từ người gửi
- Previous Item from Sender
- mẩu tin trước
- previous record
- mục trước
- previous item
- phần tử xác định trước
- previous specified element
- phiên bản trước
- previous release
- phiên bản trước
- previous version
- sự mã hóa phần tử trước
- previous element coding
- sự mang sang trước (từ hàng trước)
- previous carry
- trang trước
- previous page
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
in advance
- bán trước
- sale in advance
- bán trước (hàng hóa kỳ hạn)
- sell in advance
- bán trước (hàng hóa kỳ hạn)
- sell in advance (to...)
- cám ơn ông trước
- thanking you in advance
- hành lý gởi đi trước
- luggage in advance
- nhận trước
- receive in advance (to...)
- phải trả trước
- payable in advance
- phí thủ tục đã thu trước
- commission received in advance
- sự trả trước tiền hàng
- payment in advance
- thanh toán trước
- payment in advance
- thu nhập thu trước
- income in advance
- thu trước
- receive in advance (to...)
- thuế thu trước
- tax in advance
- tiền mặt trả trước
- cash in advance
- tiền nhận mua cổ phiếu thu trước
- subscription received in advance
- tiền thuê nhận trước
- rent received in advance
- tiền trả trước
- money paid in advance
- trả trước
- pay in advance (to...)
- ứng trước
- pay in advance (to...)
- vận phí đã trả trước
- freight paid in advance
- đã trả trước
- paid in advance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ