• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    calefaction

    Giải thích VN: Qúa trình làm ấm lên hoặc trạng thái [[ấm. ]]

    Giải thích EN: The process of warming or the state of being warmed.

    dampening
    damping
    humidification
    moistening
    watering
    wetting

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    calefaction
    humidification
    sweat
    sweating

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X