• Thông dụng

    Danh từ
    magnetism

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    magnetic (al)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    magnetism magnet

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    magnetostatic
    cân bằng từ tĩnh
    magnetostatic equilibrium
    chắn từ tĩnh
    magnetostatic shielding
    thấu kính từ tĩnh
    magnetostatic lens

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X