• Thông dụng

    Danh từ
    chắn cạ
    Game of cards with each hand consisting of pairs
    Barrier

    Động từ

    To block, to bar, to obstruct, to stop, to hold back
    chắn dòng nước
    to hold back a stream
    trồng cây chắn gió
    to grow trees to stop winds
    núi chắn ngang tầm mắt
    the mountain blocked our view
    chắn bóng
    to stop a ball
    To partition
    chắn buồng làm hai phòng nhỏ
    to partition a room into two

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X