• Thông dụng

    Danh từ
    fruits, results

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    market performance
    performance
    sự đánh giá thành quả
    performance evaluation
    thành quả của thị trường
    market performance
    thành quả kinh doanh
    business performance
    tỉ suất giá thành quả
    price-performance ratio
    đánh giá thành quả
    performance rating
    performance appraisal
    performance outcome
    product

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X