-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
modulus
- môđun ứng suất-biến dạng
- stress-train modulus
- suất biến dạng
- compressibility modulus
- suất biến dạng
- deformation modulus
- suất khoảng cách
- distance modulus
- suất nén
- bulk modulus
- suất nén
- bulk modulus of compression
- suất nén
- compressibility modulus
- suất nén
- deformation modulus
- suất trượt
- modulus of shearing
- suất trượt
- rigidity modulus
- suất trượt
- shear modulus
- suất yong
- young's modulus
- suất đàn hồi
- elastic modulus
- suất đàn hồi
- modulus of elasticity
rate
- công suất nhiệt
- heat rate curve
- hệ tỷ suất trao đổi
- exchange rate system
- hiệu suất lắng
- rate of deposition
- hối suất
- exchange rate
- hồi suất hiện hành
- going rate (ofexchange)
- hối suất hiệu lực
- effective exchange rate
- hối suất kế toán
- accounting exchange rate
- hối suất sai biệt
- exchange rate differential
- lãi suất
- interest rate
- lãi suất gốc
- base rate or baserate
- lãi suất ngân hàng
- bank rate
- lệ phí suất đồng loạt
- flat-rate fee
- lợi suất
- rate of interest
- máy đo suất lưu lượng
- dose rate meter
- mức hối suất đôi
- dual exchange rate
- mức khối suất (của tiền tệ)
- book rate (ofa currency)
- mức tần suất hư hỏng
- failure rate level
- năng suất
- production rate
- năng suất cấp
- delivery rate
- năng suất hút không đổi
- constant-suction rate
- năng suất không đổi
- constant-suction rate
- ngưỡng tỷ suất sai hỏng
- fault-rate threshold
- phân suất
- rate per cent
- sự lọc hiệu suất cao
- high-rate filtration
- suất chiếu xạ
- exposure rate
- suất cước
- freight rate
- suất cước đồng loạt
- flat-rate fee
- suất giao chéo
- cross rate
- suất iôn hóa
- ionization rate
- suất kế toán
- accounting rate
- suất liều lượng
- dose rate
- suất liều lượng hấp thụ
- absorbed dose rate
- suất lỗi
- error rate
- suất lỗi
- failure rate
- suất lỗi bit
- binary error rate
- suất lỗi dư
- residual error rate
- suất lỗi khối
- block error rate
- suất lỗi ký tự
- character error rate
- suất lỗi nhị phân
- binary error rate (BER)
- suất lỗi đánh tín hiệu
- keying error rate
- suất mật độ năng lượng bức xạ
- radiant energy density rate
- suất nung than
- carbon burning rate
- suất phân hạch
- fission rate
- suất sai hỏng
- error rate
- suất sản xuất lạnh
- cold generation rate
- suất sự cố
- failure rate
- suất suy giảm của trường
- rate of attenuation of field strength
- suất thải nhiệt (theo W/h)
- heat rejection rate
- suất thành công gọi điện thoại
- call success rate
- suất thuế
- tariff rate
- suất tỏa nhiệt
- rate of heat release
- suất xoắn
- rate of twist
- tần suất
- frequency rate
- tần suất cắt điện
- outage rate
- tần suất lỗi khối
- block error rate
- tần suất sự cố
- failure rate
- tỉ suất lặp lại
- repeat rate
- tỉ suất lỗi
- error rate
- tỷ lệ sinh sản, tỷ suất sinh
- birth rate
- tỷ số tổn thất áp suất
- pressure drop rate
- tỷ suất của trao đổi
- rate of exchange
- tỷ suất cực đại tuyệt đối
- absolute maximum rate
- tỷ suất du tiêu chớp
- cursor blink rate
- tỷ suất hoạt động
- activity rate
- tỷ suất hối đoái
- rate of exchange
- tỷ suất hư hỏng
- failure rate
- tỷ suất hút thu ban đầu
- initial rate of absorption
- tỷ suất lợi tức
- rate of interest
- tỷ suất nhỏ
- crude rate
- tỷ suất phát lạnh
- cold generation rate
- tỷ suất sai hỏng
- failure rate
- tỷ suất sản xuất lạnh
- cold generation rate
- tỷ suất tăng
- growth rate
- tỷ suất tham gia
- participation rate
- tỷ suất thông tin trung bình
- average information rate
- tỷ suất trao đổi
- exchange rate
- tỷ suất trúng
- accuracy rate
- tỷ suất truyền dữ liệu
- baud rate (inbaud)
- tỷ suất truyền dữ liệu thực
- effective data transfer rate
- tỷ suất đầu tư
- investment rate
- tỷ suất đồng hồ
- clock rate
- tỷ suất đụng
- hit rate
- vùng thuế suất cơ bản
- base rate area
- định mức dự trữ công suất
- rate of inventory in stock
- định mức năng suất
- output rate
- định mức năng suất máy
- rate of machinery productivity
- định mức suất lợi nhuận
- rate of return
- đo suất lỗi
- error rate measurement
- đường công suất nhiệt
- heat rate
- đường công suất nhiệt
- heat rate curve
ratio
- bội suất hãm
- brake gear ratio
- gia suất
- incremental ratio
- hệ số công suất
- power ratio
- hệ số hiệu suất năng lượng
- energy efficiency ratio
- hệ số hiệu suất năng lượng
- energy efficiency ratio (airconditioning)
- hiệu suất thể tích hơi
- steam volume ratio
- suất diện tích đường (đô thị)
- road area ratio
- suất hoạt động
- activity ratio
- suất hồi phục
- recovery ratio
- suất khả dụng
- availability ratio
- tỉ lệ công suất-trọng lượng
- weight power ratio
- tỉ số công suất bằng số
- numerical power ratio
- tỉ số công suất có ích và công suất nhiễu
- ratio of wanted-to-ratio of wanted interfering signal power
- tỉ số công suất dư
- residual power ratio
- tỷ lệ công suất tạp âm
- Noise Power Ratio (NPR)
- tỷ số công suất (ở ống dẫn sóng)
- power ratio
- tỷ số hiệu suất năng lượng
- energy efficiency ratio
- tỷ suất kế
- ratio meter
- ứng suất tỷ lệ
- stress ratio
- đo thử xác suất liên tiếp (Kỹ thuật trải phổ)
- Sequential Probability Ratio Test (SpreadSpectrum) (SPRT)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
rate
- bảng hối suất
- table of rate
- bảng lãi suất
- interest rate table
- bảng lãi suất
- table of rate
- bảng phí suất
- table of rate
- biên tế lãi suất
- interest-rate margin
- biến động lãi suất
- movement of interest rate
- biểu thuế, thuế suất đặc biệt
- special rate
- chế độ hối suất
- exchange rate system
- chế độ hối suất kép
- dual rate system
- chế độ hối suất mềm dẻo
- flexible exchange rate system
- chế độ hối suất thả nổi có quản lý
- managed floating exchange rate system
- chế độ hối suất đơn nhất về quản lý ngoại hối
- single-rate system of exchange control
- chế độ suất cước hợp đồng (của liên minh vận phí)
- contract rate system
- chế độ suất thuế phân biệt
- split-rate system
- chế độ thuế suất zero
- zero-rate of taxation
- chênh lệch lãi suất
- interest rate differential
- chênh lệch tỉ suất
- rate variance
- chênh lệch tỷ suất
- rate variance
- chỉ số hối suất
- exchange rate index
- chiến tranh lãi suất
- rate war
- chính sách lãi suất
- interest-rate policy
- chưa thể định rõ suất giá
- no rate specified
- chứng chỉ tiền gửi có lãi suất khả biến
- variable-rate
- chứng khoán có lãi suất biến đổi
- variable-rate bonds
- chứng khoán có lãi suất thả nổi
- floating rate securities
- chứng khoán có lãi suất thay đổi
- variable-rate security
- chứng khoán ưu đãi theo lãi suất đấu giá
- auction-rate preferred stock
- cơ chế hối suất
- exchange rate mechanism
- cổ phiếu ưu đãi lãi suất điều chỉnh
- adjustable-rate preferred stock
- duy trì hối suất
- support the exchange rate
- giảm thuế suất
- tax rate reduction
- hạ lãi suất cho vay tối thiểu
- lower the minimum lending rate
- hạn mức lãi suất tối đa
- maximum limit for interest rate
- hiệu quả lãi suất
- interest rate effect
- hiệu suất
- production rate
- hoán đổi lãi suất
- rate anticipation swap
- hoán đổi lãi suất tiền tệ chéo
- cross-currency interest-rate swap
- hoán đổi tiền có lãi suất
- currency interest rate swap
- hoán đổi tiền tệ lãi suất cố định
- fixed rate currency swap
- hối suất
- exchange rate
- hối suất
- foreign exchange rate
- hối suất
- middle rate
- hối suất (có tính) tiêu biểu nhất
- most representative rate
- hối suất (được) sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
- trade-weighted exchange rate
- hối suất bán ra
- selling rate
- hối suất bán ra của ngân hàng
- bank selling rate
- hối suất bán điện chuyển tiền
- telegraph transfer selling rate
- hối suất bảng Anh
- sterling rate
- hối suất bất định
- fluctuating exchange rate
- hối suất bình quân
- mid-point rate
- hối suất cân bằng
- equilibrium rate of exchange
- hối suất cao nhất
- ceiling rate
- hối suất chi trả bằng ngoại tệ
- rate in foreign currency
- hối suất chi trả bằng tiền trong nước
- rate in home currency
- hối suất chính thức
- official exchange rate
- hối suất chợ đen
- black rate
- hối suất chợ đen
- exchange rate in black market
- hối suất chốt
- pegged exchange rate
- hối suất cơ bản
- basic rate (ofexchange)
- hối suất có thể biến đổi
- movable exchange rate
- hối suất cố định
- par exchange rate
- hối suất cố định
- pegged exchange rate
- hối suất cố định cứng rắn
- inflexible pegged exchange rate
- hối suất danh nghĩa
- nominal rate (ofexchange)
- hối suất di động
- movable exchange rate
- hối suất du lịch ưu đãi
- preferential exchange rate for tourist
- hối suất hai giá
- dual exchange rate
- hối suất hai giá
- two-tier exchange rate
- hối suất hiện hành
- prevailing rate
- hối suất kế toán
- accounting exchange rate
- hối suất kế toán
- accounting rate
- hối suất kép
- dual exchange rate
- hối suất không chính thức
- unofficial rate (ofexchange)
- hối suất không ổn định
- unstable exchange rate
- hối suất lao động tự do
- freely fluctuating exchange rate
- hối suất mềm dẻo
- flexible exchange rate
- hối suất mua vô của ngân hàng
- bank buying rate
- hối suất mua điện chuyển tiền
- telegraphic transfer buying rate
- hối suất ngắn hạn
- short rate
- hối suất ngân hàng
- Banker's Buying Rate
- hối suất ngân hàng
- banker's rate
- hối suất nghiệp vụ
- operational exchange rate
- hối suất ngoại hối tiền mặt
- spot exchange rate
- hối suất ở thị trường tự do
- free market (exchange) rate
- hối suất ổn định
- stable exchange rate
- hối suất phân biệt
- discriminatory cross rate
- hối suất phiếu dài hạn
- long rate
- hối suất phức tạp
- plural exchange rate
- hối suất phức toán (trong việc đầu cơ hối đoái)
- compound arbitrage rate
- hối suất song song
- parallel rate (ofexchange)
- hối suất song trùng
- dual exchange rate
- hối suất song trùng
- two-tier exchange rate
- hối suất sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
- trade-weighted exchange rate
- hối suất thả nổi
- floating rate
- hối suất thả nổi hạn chế
- limited floating rate
- hối suất thị trường
- market rate of exchange
- hối suất thị trường công khai
- open-market rate
- hối suất thống nhất
- unified foreign exchange rate
- hối suất thực tế
- actual exchange rate
- hối suất thực tế
- effective exchange rate
- hối suất thực tế
- operational exchange rate
- hối suất thực tế
- real exchange rate
- hối suất tiền tệ
- currency rate
- hối suất trả ngay
- sight rate (ofexchange)
- hối suất trong ngày
- current rate (ofexchange)
- hối suất trung bình
- average rate of exchange
- hối suất trung gian
- medium rate
- hối suất trung gian
- middle rate of exchange
- hối suất trung tâm
- central rate
- hối suất trung tâm
- pivot rate
- hối suất trung tâm song phương
- bilateral central rate
- hối suất tự do
- free exchange rate
- hối suất tự nhiên
- natural rate
- hối suất từng ngày của quyền rút tiền đặc biệt
- daily SDR rate
- hối suất ưu đãi
- preemptive exchange rate
- hối suất ưu đãi
- preferential exchange rate
- hối suất ưu đãi
- preferential rate
- hối suất đa nguyên
- multiple exchange rate
- hối suất đầu cơ hối đoái
- arbitrage rate
- hối suất đơn nhất
- single exchange rate
- hối suất đơn nhất
- unitary rate
- hối suất đơn vị
- unit rate
- hối suất động
- movable exchange rate
- hối suất được chấp nhận
- recognized rate of exchange
- hối suất, tỉ giá giao ngay
- spot rate
- hợp đồng kỳ hạn lãi suất
- interest-rate futures
- hợp đồng lãi suất
- interest rate contract
- năng suất
- production rate
- niên suất tiêu chuẩn
- standard annual rate
- phân tích tỷ suất
- rate analysis
- phí suất (tín dụng) năm
- annual percentage rate (ofcharge)
- phí suất bảo hiểm
- premium rate
- phí suất gộp
- gross rate
- phí suất tịnh
- net rate
- phương pháp định giá lợi suất (của tư bản)
- rate of return pricing
- phương pháp định giá lợi suất (của vốn)
- rate of return pricing
- quỹ lãi suất cơ bản
- prime rate fund
- rủi ro lãi suất
- interest rate risk
- rủi ro lãi suất
- rate tick
- sai biệt lãi suất
- interest rate differential
- sinh suất
- birth rate (birthrate)
- sự biến hóa hối suất
- currency exchange rate development
- sự hoán đổi lãi suất giữa các ngân hàng
- interest-rate swap
- sự nâng suất giá
- rate hike
- sự tăng suất chiết khấu chính thức
- raising of the minimum lending rate
- sự thế chấp chịu lãi suất biến đổi
- variable-rate mortgage
- sự điều tiết tỉ suất lợi nhuận
- rate of-return regulation
- sự điều tiết tỷ suất lợi nhuận
- rate-of-return regulation
- sự đổi chép lãi suất
- interest rate swap
- suất (chiết khấu) thị trường
- market rate (ofdiscount)
- suất bảo hộ danh nghĩa
- nominal rate of protection
- suất chiết khấu của ngân hàng
- bank discount rate
- suất chiết khấu của ngân hàng trung ương
- banker's rate (ofdiscount)
- suất chiết khấu của thị trường tự do
- open-market discount rate
- suất chiết khấu ngoài ngân hàng
- open-market discount rate
- suất chiết khấu thị trường
- market rate of discount
- suất chiết tính điều chỉnh theo rủi ro
- risk-adjusted discount rate
- suất chịu phí
- burden rate
- Suất cho vay Liên ngân hàng Tokyo
- Tokyo interbank offered rate
- suất cước
- freight rate
- suất cước
- rate of freight
- suất cước chở hỗn hợp
- mixing rate
- suất cước cơ bản
- basic rate (offreight)
- suất cước công-ten-nơ
- container rate
- suất cước giảm dần cự li xa
- tapering distance rate
- suất cước giảm dần cự ly xa
- tapering distance rate
- suất cước hàng chở nguy hiểm
- dangerous cargo rate
- suất cước hàng hóa
- commodity rate
- suất cước hàng hóa thông thường
- general commodity rate
- suất cước hàng hóa đặc biệt
- particular commodity rate
- suất cước hàng hóa đặc biệt
- specific commodity rate
- suất cước hợp đồng
- charge rate
- suất cước hợp đồng
- charter rate
- suất cước hợp đồng
- contract rate
- suất cước kép
- dual rate
- suất cước liên hợp
- combined rate
- suất cước rẻ mạt
- distress rate
- suất cước suy định
- constructed rate
- suất cước tàu chợ
- liner rate
- suất cước thỏa thuận
- agreed rate
- suất cước thống nhất
- blanket rate
- suất cước thống nhất
- flat rate
- suất cước thống nhất theo khu vực
- zone freight rate
- suất cước tỉ lệ
- proportional rate
- suất cước trong nước
- domestic rate
- suất giá
- day rate
- suất giá cho người cùng mướn
- companion rate
- suất giá chuyên chở tự do
- open rate
- suất giá công ty
- corporate rate
- suất giá dành cho đại lý
- agent rate
- suất giá mùa đông
- winter fare/rate
- suất giá phòng bình quân
- average room rate
- suất giá phòng đôi
- double room rate
- suất giá thuần
- net rate
- suất giờ công
- labour hour rate
- suất lợi tức
- rate of return
- suất lợi tức rào chắn
- hurdle rate
- suất lợi tức thực tế
- real rate of return
- suất lợi tức đòi hỏi
- required rate of return
- suất phí bảo hiểm
- premium rate
- suất phí bảo hiểm bình quân
- average rate
- suất phí bảo hiểm ngắn hạn
- short-period rate
- suất phí ưa thích tiêu dùng ngay
- rate of time preference
- suất quy ra trên sổ
- book rate
- suất rò rỉ biên
- marginal leakage rate
- suất sử dụng sản phẩm
- product usage rate
- suất tái chiết khấu
- rediscount rate
- suất thặng dư giá trị
- rate of surplus value
- suất thế biên
- marginal rate of tax
- suất thu lợi
- rate of return
- suất thu lợi ngoại lai
- external rate of return
- suất thu lợi nhuận trước thuế
- pretax rate of return
- suất thu lợi thực tế sau thuế
- aftertax real rate of return
- suất thu nhập phải chăng
- fair rate of return
- suất thuế biên
- marginal tax rate
- suất thuế doanh nghiệp nhỏ
- small companies rate
- suất thuế doanh nghiệp thống nhất
- unified business rate
- suất thuế thấp hơn
- lower rate
- suất tiền bù
- premium rate
- suất tiền thuê
- rental rate
- suất tiền thưởng
- premium rate
- suất tính theo ngày
- per day rate
- suất tính theo ngày
- per diem rate
- suất ưa thích thời gian
- rate of time preference
- suất vận phí các thương phẩm chủ yếu
- commodity rate
- suất vận phí tự do
- open rate
- tài chính triển kỳ có lãi suất quy định
- interest-rate futures
- tài khoản xếp theo thang lãi suất
- tiered rate account
- tần suất tai nạn
- accident frequency rate
- tăng lãi suất cho vay tối thiểu
- raising of the minimum lending rate
- thỏa thuận về lãi suất tương lai
- forward rate agreement
- thuế suất
- higher rate
- thuế suất
- rate of taxation
- thuế suất
- tax rate
- thuế suất (thu theo) tỉ lệ
- proportional tax rate
- thuế suất (thuế) thu nhập
- income tax rate
- thuế suất biên tế
- marginal tax rate
- thuế suất bổ sung
- additional rate tax
- thuế suất chuẩn
- standard rate
- thuế suất cơ bản
- standard rate
- thuế suất giảm
- reduced rate
- thuế suất lũy tiến
- progressive rate
- thuế suất pháp định
- statutory rate of duty
- thuế suất pháp định
- statutory tax rate
- thuế suất thấp nhất
- bottom rate
- thuế suất thống nhất
- flat tax rate
- thuế suất thực tế
- effective tax rate
- thuế suất thực tế (mức bình quân của thuế thu nhập)
- effective tax rate
- thuế suất thuế quan
- rate of duty
- thuế suất thuế thu nhập
- rate of income tax
- thuế suất tiêu chuẩn
- standard rate
- thuế suất tịnh
- net rate of tax
- thuế suất tối thiểu
- minimum tariff (rate)
- thuế suất tối thiểu
- minimum tax rate
- thuế suất tối đa
- maximum tax rate
- thuế suất tốt nhất hiện hành
- best prevailing tariff rate
- thuế suất trung bình
- average tax rate
- thuế suất ưu đãi
- exception rate
- thuế suất ưu đãi
- preference rate
- thuế suất ưu đãi
- preferential rate
- thuế suất đa hợp
- composite-rate tax
- tỉ suất chia chịu
- rate of assessment
- tỉ suất giá trị thặng dư
- rate of surplus value
- tỉ suất hối đoái
- rate of conversion
- tỉ suất kế toán
- accounting rate
- tỉ suất lợi nhuận
- rate of return
- tỉ suất lợi nhuận kế toán
- accounting rate of return
- tỉ suất máy chạy
- operating rate
- tỉ suất sử dụng năng lực sản xuất của thiết bị
- operating rate
- tỉ suất thị giá (cổ phiếu)
- market rate of interest
- trái khoán có lãi suất biến đổi
- rolling rate note
- trái phiếu châu âu lãi suất thả nổi kiểu quả lắc
- flip-flop floating- rate note
- trái phiếu không kỳ hạn lãi suất khả biến
- variable-rate demand note
- trái phiếu lãi suất có thể điều chỉnh
- adjustable-rate bond
- trái phiếu lãi suất khả biến
- variable-rate bond
- trái phiếu lãi suất thả nổi
- floating-rate note
- trái phiếu lãi suất thả nổi có chừng mực
- capped floating rate note
- tử suất
- death rate
- tỷ lệ lãi suất vay
- interest rate
- tỷ suất bảo hộ thực hiện
- rate of effective protection
- tỷ suất bảo hộ thực tế
- effective rate of protection
- tỷ suất chia chịu (phần phí tổn)
- rate of assessment
- tỷ suất chiết khấu
- bill rate
- tỷ suất chiết khấu ngăn hàng trung ương
- bank rate
- tỷ suất giá trị thặng dư
- rate of surplus value
- tỷ suất hối đoái
- rate of conversion
- tỷ suất lợi nhuận
- rate of return
- tỷ suất lương
- rate of wage
- tỷ suất ngày
- per day rate
- tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn)
- occupancy rate
- tỷ suất tạo vốn tự có
- internal capital generation rate
- tỷ suất thay thế biên
- marginal rate of substitution
- tỷ suất thay đổi biên
- marginal rate of transformation
- tỷ suất tích lũy
- accrual rate
- tỷ suất tiếp nhận
- take up rate
- vay thế chấp lãi suất cố định
- fixed-rate mortgage
- vị thế lãi suất
- interest rate position
- định suất tủ lạnh
- cold storage rate
- đồng tiền không có hối suất pháp định
- currency without legal rate
ratio
- hiệu suất kinh tế
- cost-benefit ratio
- phân tích tỉ suất
- ratio analysis
- phân tích tỷ suất
- ratio analysis
- phân tích tỷ suất tài chính
- financial ratio analysis
- suất chi phí
- expense ratio
- tỉ lệ giữa hiệu suất và giá
- price-performance ratio
- tỉ lệ năng suất
- productivity ratio
- tỉ suất bảo đảm trả nợ
- debt service coverage ratio
- tỉ suất bình giá
- parity ratio
- tỉ suất chất lượng giá cả
- price-quality ratio
- tỉ suất chất lượng giá cả
- quality-price ratio
- tỉ suất chất lượng-giá cả
- price-quality ratio
- tỉ suất chu chuyển
- turnover ratio
- tỉ suất chu chuyển bình quân
- average liquidity ratio
- tỉ suất chu chuyển hàng trữ
- turnover ratio of inventories
- tỉ suất chu chuyển tư bản
- capital turnover ratio
- tỉ suất chu chuyển vốn
- turnover ratio of capital
- tỉ suất cổ tức lợi nhuận
- payout ratio
- tỉ suất doanh lợi, lợi nhuận
- profit ratio
- tỉ suất doanh nghiệp
- operating ratio
- tỉ suất doanh số giá trị tài sản cố định
- turnover ratio
- tỉ suất giá có phần cổ tức
- price-dividend ratio
- tỉ suất giá cổ phần-cổ tức
- price-dividend ratio
- tỉ suất giá thành quả
- price-performance ratio
- tỉ suất giá trị vay
- loan-value ratio
- tỉ suất giữa ngân quỹ và nợ ngắn hạn
- ratio of capital to current liabilities
- tỉ suất giữa nợ khó đòi và số bán chịu
- ratio of bad debts to credit sales
- tỉ suất giữa tài sản cố định và vốn
- ratio of current asset to fixed assets
- tỉ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
- ratio of net income to net sales
- tỉ suất giữa thu nhập ròng và giá trị tự trả ròng
- ratio of net income to net worth
- tỉ suất giữa tiền gởi và tiền cho vay
- ratio of fixed to deposits
- tỉ suất giữa vốn và nợ ngắn hạn
- ratio of capital to current liabilities
- tỉ suất hàng bán
- stock- sale ratio
- tỉ suất hàng trữ
- stock- sale ratio
- tỉ suất hàng trữ-hàng bán
- stock-sales ratio
- tỉ suất hiệu năng phí tổn
- performance-cost ratio
- tỉ suất hợp thành
- component ratio
- tỉ suất hữu hiệu
- effectiveness ratio
- tỉ suất khả năng sinh lợi
- probability ratio
- tỉ suất khả năng sinh lợi
- profit earning ratio
- tỉ suất khả năng sinh lợi
- profitability ratio
- tỉ suất khả năng sinh lợi
- profit-earnings ratio
- tỉ suất lãi gộp
- gross profit ratio
- tỉ suất lãi trên tích sản
- assets-income ratio
- tỉ suất lợi ích-phí tổn
- cost-benefit ratio
- tỉ suất lời lỗ
- profit and loss ratio
- tỉ suất lợi nhuận bán hàng
- profit ratio of sales
- tỉ suất lợi nhuận doanh thu
- profit-to-sales ratio
- tỉ suất lợi nhuận ròng
- net profit ratio
- tỉ suất lợi nhuận sai biệt
- differential profit ratio
- tỉ suất lợi nhuận xí nghiệp
- earning ratio
- tỉ suất lợi nhuận-doanh thu
- profit-to sales ratio
- tỉ suất năng lực trả nợ
- coverage ratio
- tỉ suất nợ
- debt ratio
- tỉ suất nợ
- debt-equity ratio
- tỉ suất nợ khó đòi
- bad debt ratio
- tỉ suất nợ quá hạn
- delinquency ratio
- tỉ suất nợ và tiền dự trữ
- reserve-assets ratio
- tỉ suất nợ đối với tổng tài sản
- debt to total assets ratio
- tỉ suất phân phối
- payout ratio
- tỉ suất phí tổn
- cost ratio
- tỉ suất phí tổn-lợi ích
- benefit-cost ratio
- tỉ suất phí vận chuyển
- transportation ratio
- tỉ suất quyền lợi cổ đông
- equity ratio
- tỉ suất quyền lợi theo luật công bằng
- equity ratio
- tỉ suất rủi ro hỏa hoạn
- burning ratio
- tỉ suất sử dụng năng suất
- capacity ratio
- tỉ suất sức lao động
- manpower ratio
- tỉ suất tài sản có thể chuyển nhanh thành tiền mặt
- quick assets ratio
- tỉ suất tài sản và nợ
- balance sheet ratio
- tỉ suất tài sản-nợ
- equity-debt ratio
- tỉ suất tập trung
- concentration ratio
- tỉ suất thanh toán
- liquid ratio
- tỉ suất thể tích và trọng lượng thích đương
- cube-to-weight ratio
- tỉ suất thu nhập
- income ratio
- tỉ suất tiền bán hàng phải thu
- merchandise receivables ratio
- tỉ suất tiền bảo chứng
- margin ratio
- tỉ suất tiền mặt sử dụng ngay
- quick ratio
- tỉ suất tiền mặt và nợ lưu động
- cash to current liability ratio
- tỉ suất tiền ứng trước
- advance ratio
- tỉ suất tiết kiệm
- savings ratio
- tỉ suất tiết kiệm- thu nhập
- saving-to-income ratio
- tỉ suất tiết kiệm-thu nhập
- savings-to-income ratio
- tỉ suất tiêu thụ tồn kho
- inventory-sales ratio
- tỉ suất tính lưu động
- liquidity ratio
- tỉ suất tổng hợp
- composite ratio
- tỉ suất trả cổ tức (so với tổng số lãi)
- dividend payout ratio
- tỉ suất trả nợ
- debt service ratio
- tỉ suất trọng lượng
- weight ratio
- tỉ suất tư bản-lao động
- capital-labour ratio
- tỉ suất tự huy động vốn, tự lo vốn
- self-financing ratio
- tỉ suất vận phí
- freight ratio
- tỉ suất vàng
- gold ratio
- tỉ suất vốn
- capital ratio
- tỉ suất vốn cơ bản
- primary capital ratio
- tỉ suất vốn cổ phần và giá trị tịnh tài sản
- ratio of capital stock to net worth
- tỉ suất vốn hóa
- capitalization ratio
- tỉ suất vốn lưu động
- working capital ratio
- tỉ suất vốn trên nợ
- capital to debt ratio
- tỉ suất vốn và nợ
- capital and liabilities ratio
- tỉ suất vốn và nợ
- debt-equity ratio
- tỉ suất vốn và nợ lưu động
- worth to current debt ratio
- tỉ suất xuất nhập khẩu
- export import ratio
- tỉ suất đơn đặt hàng/ chào hàng
- order/call ratio
- tỷ suất chất lượng-giá cả
- quality-price ratio
- tỷ suất giá cổ phiếu đã điều chỉnh
- ratio of adjusted stock price
- tỷ suất giá heo và bắp
- hog-corn ratio
- tỷ suất giá ngoại hối đã điều chỉnh
- ratio of bad debts to credit sales
- tỷ suất giữa nợ khó đòi và bán chịu
- ratio of capital stock to net worth
- tỷ suất giữa tài sản cố định và vốn
- ratio of fixed assets to capital
- tỷ suất giữa tài sản lưu động và tài sản cố định
- ratio of current assets to fixed assets
- tỷ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
- ratio of net income to net sales
- tỷ suất giữa thu nhập ròng và giá trị vốn ròng
- ratio of net income to net worth
- tỷ suất giữa tiền gửi và tiền cho vay
- ratio of loans to deposits
- tỷ suất giữa vốn cổ phần và giá trị tịnh tài sản
- ratio of capital to current liabilities
- tỷ suất giữa vốn và nợ ngắn hạn
- ratio of cash to current liabilities
- tỷ suất lợi nhuận
- payout ratio
- tỷ suất lợi nhuận biên
- profit margin ratio
- tỷ suất lợi nhuận thực
- net-profit ratio
- tỷ suất lợi nhuận tính trên doanh thu
- profit to sales ratio
- tỷ suất lợi nhuận-doanh thu
- profit-to-sales ratio
- tỷ suất phí tổn
- expense ratio
- tỷ suất sức lao động
- manpower ratio
- tỷ suất tài chính
- financial ratio
- tỷ suất thu chi
- ratio of expenses to revenue
- tỷ suất tiền bán hàng phải thu
- merchandise receivables ratio
- tỷ suất vốn thực tế
- real capital ratio
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ