• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    break down
    Defective Materials and Work
    disassemble
    dismantling
    bích tháo dỡ
    dismantling flange
    buồng tháo dỡ
    dismantling chamber
    tháo dỡ (lều trại)
    camp dismantling
    tháo dỡ tháp (khoan)
    dismantling of derrick
    Plant, Removal of
    remove
    take down
    to take asunder
    to take to pieces
    unstuff

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    break up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X