-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dismantling
- bích tháo dỡ
- dismantling flange
- buồng tháo dỡ
- dismantling chamber
- sự tháo khuôn (đúc)
- dismantling of molds
- tháo cụm đường sắt lắp sẵn
- track panel dismantling
- tháo dỡ (lều trại)
- camp dismantling
- tháo dỡ tháp (khoan)
- dismantling of derrick
- thiết bị để tháo lắp
- dismantling and assembly
- vòng tháo
- dismantling flange
release
- cái tháo [[[dỡ]]] đá lập phương
- ice cube release
- chất tháo khuôn
- mold release agent
- chất tháo khuôn
- mould release agent
- chất trợ tháo khuôn
- mould release agent
- chất trợ tháo khuôn
- release agent
- dụng cụ tháo tấm trang trí
- trim panel release tool
- hợp chất tháo dỡ khuôn
- mould release agent
- sự tháo bộ phận phụ thuộc
- ICR (independentcomponent release)
- sự tháo bộ phận phụ thuộc
- independent component release (ICR)
- sự tháo khuôn
- release from the mould
- sự tháo ván khuôn
- release of forms
- tháo ốc
- to release the screw
- tháo ốc, vặn lỏng ốc
- to release the screw
- van tháo
- dump (relief, release by-pass) valve
- van tháo nước
- release valve
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ