• Thông dụng

    Động từ
    to communicate, to transmit
    to hand down

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    communicate
    convey
    deliver
    delivery
    truyền quảng
    multi-destination delivery
    diffuse
    impart
    truyền chuyển động quay (trục)
    impart a rotary motion
    telecast

    Giải thích VN: Truyền phát một chương trình tuyến truyền thanh, hay tuyến truyền hình qua sóng cao [[tần. ]]

    phát (chương trình) truyền hình
    telecast (televisionbroadcast)
    phát (chương trình) truyền hình
    television broadcast (telecast)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    transmit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X