• Thông dụng

    Động từ
    to take part in, to participate in, to attend

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    join
    mattress
    participate
    participation
    công nhân tham gia
    worker participation
    tỷ suất tham gia
    participation rate
    to take part

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    enter
    take part in
    take part in (to..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X