-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
display device
- thiết bị hiển thị bằng mành
- raster display device
- thiết bị hiển thị chữ-số
- alphanumeric display device
- thiết bị hiển thị hình ảnh
- graphic display (device)
- thiết bị hiển thị kí tự
- character display device
- thiết bị hiển thị ký tự
- character display (device)
- thiết bị hiển thị ký tự
- character display device
- thiết bị hiển thị số
- numerical display device
- thiết bị hiển thị tương tự
- analog display device
- thiết bị hiển thị đồ họa
- graphic display device
read-out meter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ