-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
field
- bộ chia tần số mành
- field divider
- bộ đổi mành
- field converter
- dãy mành
- field sequence
- mạch chọn mành
- field gating circuit
- mành quét
- scanning field
- nam châm trung hòa mành
- field-neutralizing magnet
- sự ghi analog sức mạnh của trường
- analog field strength recording
- sự hội tụ của mành
- field convergence
- sự nghiêng mành
- field tilt
- sự quét ngược mành
- field fly-back
- sự đồng bộ mành
- field sync
- sự đồng chỉnh đồng bộ mành
- field sync alignment
- tần số mành
- field frequency
- tín hiệu mành truyền hình
- television field information
- trình tự các mành màu sắc
- colour field sequence
- trình tự mành
- field sequence
- trường sức mạnh về đêm
- night-time field-strength
- tuần tự mành
- field sequence
- đường quét về của mành
- field flyback
raster
Giải thích VN: Trên màn máy tính hoặc truyền hình, đây là toàn bộ các dòng quyết ngang tạo nên hình ảnh. Trên mỗi dòng là các chấm có thể phát sáng độc lập đối với [[nhau. ]]
- ảnh mành
- raster image
- bộ biến đổi từ khối sang mành
- Block To Raster Converter (BTRC)
- bộ quét mành
- raster unit
- bộ tạo mành
- raster generator
- bộ xử lý ảnh mành
- raster image processor
- bộ xử lý hình ảnh theo mành
- Raster Image Processor (RIP)
- bộ xử lý hình mành quét
- raster image processor-RIP
- bước mành
- raster pitch
- chùm quét mành
- raster-scanned beam
- dụng cụ quét mành
- raster scan device
- dùng đồ họa mành quét
- use raster graphics
- hiển thị bằng mành
- raster display
- khoảng cách mành
- raster pitch
- màn hình quét mành
- raster screen
- mẫu mành
- raster pattern
- máy vẽ kiểu mành
- raster plotter
- ống tia catốt quét màn mành
- raster scan cathode ray tube
- phần tử mành
- raster element
- phần tử đồ họa mành
- raster graphics element
- phương pháp in litô dùng chùm electron quét mành
- raster scan electron beam lithography
- quét mành
- raster scan
- quét mành
- raster scanning
- sự hiển thị theo mành
- raster display
- sự quét mành
- raster scan
- sự quét mành
- raster scanning
- thiết bị hiển thị bằng mành
- raster display device
- tia quét mành
- raster-scanned beam
- đồ họa bằng mành quét
- raster graphics
- đồ họa mành
- raster graphics
- đơn vị mành
- raster unit
chip
- kết đông mảnh
- chip freezing
- kết đông mảnh [[[lát]] mỏng]
- chip freezing
- máy làm đá mảnh
- chip ice machine
- máy làm đá mảnh
- chip ice maker
- máy làm đá mảnh
- chip ice making machine
- máy đá mảnh
- chip ice machine
- máy đá mảnh
- chip ice machine [maker
- máy đá mảnh
- chip ice maker
- máy đá mảnh
- chip ice making machine
- phoi mảnh
- segmental chip
- đá mảnh
- chip ice
strong
- ánh sáng mạnh
- strong light
- axit mạnh
- strong acid
- bạc proteinat mạnh
- strong silver protein
- biến phân mạnh
- strong variation
- chất điện phân mạnh
- strong electrolyte
- chỉ số axit mạnh
- strong acid number
- co mạnh
- strong retract
- cực tiểu tương đối mạnh
- strong relative minimal
- cực đại mạnh
- strong maximize
- cực đại mạnh
- strong maximum
- dung dịch amoniac mạnh
- ammonia solution strong
- dung môi mạnh
- strong solvent
- kích động mạnh
- strong shock
- luật mạnh số lớn
- strong law of large numbers
- lực hạt nhân mạnh
- strong force
- lực hạt nhân mạnh
- strong nuclear force
- lực mạnh
- strong force
- lực mạnh
- strong nuclear force
- ngập nước mặn mạnh (của giếng)
- strong salt water flow
- nguồn mạnh
- strong source
- nửa nhóm mạnh
- strong semi-group
- nước nhảy mạnh
- strong jump
- phép tất suy mạnh
- strong implication
- pomat thủy ngân mạnh
- mercurial ointment strong
- sự hội tụ mạnh
- strong convergence
- sự đảo mạnh
- strong inversion
- sự định kiểu mạnh
- strong typing
- thuật toán mạnh
- strong algorithm
- tiền tệ (ngoại tệ) mạnh
- strong currency
- tính khả tổng mạnh
- strong summability
- tôpô mạnh
- strong topology
- trận gió mạnh
- strong gust of wind
- tương tác hạt nhân mạnh
- strong nuclear interaction
- đơn vị mạnh
- strong unit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ