• Thông dụng

    Tính từ
    short of, inadequate, deficient

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    deplete
    short
    shortages

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    deficit
    tài trợ thiếu hụt
    deficit financing
    thiếu hụt sức lao động
    deficit of labour power
    thiếu hụt trọng lượng
    deficit in weight
    thiếu hụt vốn
    deficit net worth
    thiếu hụt đối ngoại
    external deficit
    shortage
    to be in the red

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X