• Thông dụng

    Động từ
    to carry out

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    carry out
    tiến hành thí nghiệm
    to carry out a test
    go
    proceed
    to carry out
    tiến hành thí nghiệm
    to carry out a test
    to stand the test

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hold
    render

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X