-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
money
- doanh lợi bằng tiền
- money income
- lợi tức từ việc cho vay tiền
- interest from lending money
- phiếu chuyển tiền
- money order
- quầy thu tiền
- money office
- thanh toán khoản tiền giữ lại
- Retention Money Payment of
- thu nhập bằng tiền
- money income
- tiền bắt đầu
- seed money
- tiền cứng
- hard money
- tiền cứu hộ
- salvage money
- tiền khởi sự
- seed money
- tiền điện tử
- electronic money
- tiền điện tử
- e-money (electronicmoney)
- đồng tiền
- piece of money
progressive
- ăng ten sóng tiến
- progressive-wave antenna
- chuyển động tịnh tiến thẳng
- progressive motion
- co thắt xoắn tiệm tiến, loạn trương lực cơ biến dạng
- progressive torsion spasm
- hệ tiến triển có giới hạn
- limited progressive system
- hệ tín hiệu tiến triển
- progressive signal system
- liên kết lũy tiến
- progressive bonding
- loạn dưỡng cơ tăng tiến
- progressive muscular dystrophy
- máy gia tốc sóng tiến
- progressive wave accelerator
- phong trào tiến bộ
- progressive wave
- sóng tiến
- progressive wave
- sóng tiến
- progressive waves
- sóng tịnh tiến
- progressive wave
- thuế lũy tiến
- progressive taxation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
currency
- bảng kê khai tiền tệ
- currency declaration form
- bất ổn định tiền tệ
- currency disturbance
- biện pháp tiền tệ
- currency practice
- bình giá tiền tệ
- currency parity
- các chế hạn về tiền tệ
- currency restrictions
- các giao dịch tiền tệ
- currency dealings
- các đơn vị tiền tệ hỗn hợp
- composite currency units
- cải cách hệ thống tiền tệ
- currency reform
- cải cách tiền tệ
- currency reform
- chế độ (tự do chuyển đổi) tiền vàng
- goled currency system
- chế độ tiền nhiều loại
- multiple currency practice
- chiến tranh tiền tệ
- currency war
- chính sách tiền tệ
- currency policy
- chủ nghĩa tiền tệ
- currency doctrine
- chứng khoán nhiều loại đồng tiền
- multiple currency securities
- dự trữ tiền tệ
- currency reserves
- giá tiền tệ
- currency price
- giá trị tiền tệ
- currency value
- giá trị tiền vàng
- value in gold currency
- giá trị đối ngoại của tiền tệ
- external value of currency
- giảm phát (lưu thông) tiền tệ
- deflate the currency (to...)
- giảm phát tiền tệ
- currency deflation
- giảm phát tiền tệ
- deflation of currency
- hạn chế tiền tệ
- currency restrictions
- hệ thống chuyển hoán tiền tệ
- currency conversion system
- hệ thống tiền tệ
- currency system
- hiệp hội tiền tệ
- currency association
- hiệp định tiền lệ hỗ huệ
- reciprocal currency arrangement
- hiệp định tiền tệ hỗ huệ
- reciprocal currency arrangement
- hoán đổi lãi suất tiền tệ chéo
- cross-currency interest-rate swap
- hoán đổi tiền có lãi suất
- currency interest rate swap
- hoán đổi tiền tệ
- currency swap
- hoán đổi tiền tệ lãi suất cố định
- fixed rate currency swap
- hối phiếu bằng tiền trong nước
- home currency bill
- hối suất chi trả bằng tiền trong nước
- rate in home currency
- hối suất tiền tệ
- currency rate
- nâng giá tiền tệ
- revaluation of currency
- nâng đỡ đồng tiền
- currency backing
- ngang giá tiền tệ
- par value of currency
- ngoại tệ mạnh (dễ chuyển đổi qua các loại đồng tiền khác)
- hard currency
- nguyên tắc tiền tệ
- currency principle
- nhân tố trị giá tiền tệ
- currency rate
- nhân tố điều chỉnh trị giá tiền tệ
- currency adjustment factor
- những biến động tiền tệ
- currency movements
- những khó khăn về ngân hàng và tiền tệ
- banking and currency difficulties
- Niên giám Tiền tệ (Thế giới)
- Currency Yearbook
- nợ tiền tệ
- currency liabilities
- ổn định tiền tệ
- currency stabilization
- ổn định tiền tệ
- stabilize a currency
- ổn định tiền tệ
- stabilize a currency (to...)
- ổn định tiền tệ
- stabilize the currency
- ổn định tiền tệ
- stabilize the currency (to...)
- phá giá tiền tệ
- currency devaluation
- phát hành tiền tệ
- currency issue
- phí tăng thêm (do biến động) của tiền tệ
- currency surcharge
- phục giá tiền tệ
- currency revalorization
- phục giá tiền tệ
- revalorization of currency
- quản lý tiền tệ
- currency management
- quỹ ổn định tiền tệ
- currency stabilization fund
- quyền lựa chọn ngoại hối tiền mặt
- cash currency option
- quyền lựa chọn tiền tệ
- currency option
- rổ tiền tệ
- currency basket
- rủi ro tiền tệ
- currency risk
- sự bất ổn định tiền tệ
- currency instability
- sự biến động tiền tệ
- currency fluctuation
- sự can thiệp nhiều loại tiền
- multi-currency intervention
- sự chảy tiền tệ ra nước ngoài
- currency drains
- sự giảm giá tiền tệ
- debasement of currency
- sự hợp nhất hệ thống tiền tệ
- unification of currency
- sự khôi phục giá trị tiền tệ
- revalorization (ofcurrency)
- sự khôi phục, chỉnh đốn tiền tệ
- re-establishment of currency
- sự kiểm soát tiền tệ
- currency control
- sự lạm phát tiền tệ
- expansion of currency
- sự lạm phát tiền tệ
- inflation of the currency
- sự lên giá của một đồng tiền
- currency appreciation
- sự mất giá tiền tệ
- depreciation of currency
- sự mất giá tiền tệ
- devaluation of the currency
- sự ổn định hóa tiền tệ
- stabilization of (the) currency
- sự ổn định hóa tiền tệ
- stabilization of currency
- sự ổn định tiền tệ
- currency stabilization
- sự phục giá tiền tệ
- currency revalorization
- sự siết chặt tiền tệ
- currency restrictions
- sự sụt giá tiền tệ
- currency depreciation
- sự tái định giá tiền tệ
- revalorization (ofcurrency)
- sự tăng trị của tiền tệ
- appreciation of currency
- sự tăng trị tiền tệ
- currency revaluation
- sự tăng trị tiền đúc
- currency appreciation
- sự thống nhất (hệ thống) tiền tệ
- currency unification
- sự điều chỉnh giá trị tiền tệ
- currency realignment
- sự định giá lại tiền tệ
- revalorization (ofcurrency)
- sự đổi tiền
- currency conversion
- sức mua của đồng tiền
- purchasing power of currency
- tài khoản đồng tiền tương hỗ
- mutual currency account
- thị trường các đồng tiền
- currency market
- thị trường tiền tệ
- currency market
- thị trường tiền tệ giao ngay
- spot currency market
- thị trường tiền tệ nước ngoài
- external currency market
- thống nhất (hệ thống) tiền tệ
- unification of currency
- thư tín dụng bằng tiền trong nước
- local currency credit
- tiến giấy
- paper currency
- tiền giấy và tiền đúc
- currency and coin
- tiền gửi không kỳ hạn
- currency deposit
- tiền gửi ngoại tệ
- foreign currency deposit
- tiền kim loại
- metallic currency
- tiền lẻ
- fractional currency
- tiền nhỏ
- divisional currency
- tiền tài chính
- currency notes
- tiền tệ cưỡng chế lưu thông
- forced currency
- tiền tệ kim bản vị
- golden currency
- tiền tệ ổn định
- stable currency
- tiền tệ tăng giá
- appreciated currency
- tiền tệ thập phân
- decimal currency
- tiền tệ thế giới
- world currency
- tiền tệ tín dụng
- credit currency
- tiền tệ đơn bản vị
- monometallic currency
- tiền trong lưu thông
- currency in circulation
- tiền trong nước
- home currency
- tiền vàng
- golden currency
- tiền Việt nam
- Vietnamese currency
- tiêu chuẩn tiền tệ
- currency standard
- tin dùng tiền tệ
- confidence in currency
- tín không chuyển đổi được của tiền giấy
- inconvertibility of paper currency
- tính tự do chuyển đổi của tiền tệ
- currency convertibility
- tính đổi được của tiền tệ
- currency convertibility
- tương ứng tiền tệ
- currency matching
- tỷ giá tiền tệ
- currency rate
- ủy viên thanh tra tiền tệ
- comptroller of the currency
- vấn đề tiền tệ
- currency prolem
- viên chức giám sát tiền tệ
- Comptroller of the Currency
- đầu cơ mua bán tiền tệ
- currency arbitrage
- địa vị tiền tệ
- currency position
- điều chỉnh tiền tệ
- realignment of currency
- điều chỉnh tiền tệ Smithsonian (tháng 12.1971)
- Smithsonian currency realignment
- điều chỉnh trị giá tiền tệ
- currency adjustment
- điều khoản tiền tệ
- currency clause
- định giá lại tiền tệ
- revalorization of currency
- định giá lại tiền tệ
- revaluation of currency
- định giá tiền tệ
- currency revaluation
- đơn vị liên hợp tiền tệ A-rập
- Arab Currency-related Unit
- đơn vị tiền tệ
- currency unit
- đơn vị tiền tệ Châu Á
- Asian Currency Unit
- đơn vị tiền tệ Châu Âu
- European Currency Unit
- đơn vị tiền tệ Châu Âu (ECU)
- European currency unit
- đồng tiền (chuyển đổi) tự do
- free currency
- đồng tiền bạc
- full-bodied currency
- đồng tiền bị phong tỏa
- blocked currency
- đồng tiền bị đánh giá thấp
- undervalued currency
- đồng tiền bị định giá thấp
- undervalue currency
- đồng tiền bị định giá thấp
- undervalued currency
- đồng tiền can thiệp
- intervention currency
- đồng tiền chỉ định
- designated currency
- đồng tiền chủ yếu
- key currency
- đồng tiền chủ yếu (quốc tế)
- key currency
- đồng tiền chủ đạo
- leading currency
- đồng tiền chuyển đổi
- convertible currency
- đồng tiền chuyển đổi tự do
- freely convertible currency
- đồng tiền chuyển đổi được
- convertible currency
- đồng tiền cơ bản
- basic currency
- đồng tiền cơ bản
- key currency
- đồng tiền có kì hạn lưu hành pháp định
- lawful currency
- đồng tiền có mệnh giá tương đương giá trị thực
- full-bodied currency
- đồng tiền có quản lý
- managed currency
- đồng tiền có thể chấp nhận
- acceptable currency
- đồng tiền của ngân hàng
- bank currency
- đồng tiền cứng
- hard currency
- đồng tiền dự trữ
- reserve currency
- đồng tiền dự trữ quốc tế
- international reserve currency
- đồng tiền giả tưởng
- artificial currency
- đồng tiền hợp cách
- eligible currency
- đồng tiền hợp đồng
- currency of the contract
- đồng tiền kết toán
- currency of settlement
- đồng tiền khan hiếm
- scarce currency
- đồng tiền khế ước
- currency of contract
- đồng tiền không bị hạn chế
- unrestricted currency
- đồng tiền không chuyển đổi
- inconvertible currency
- đồng tiền không chuyển đổi
- irredeemable currency
- đồng tiền không chuyển đổi
- non-convertible currency
- đồng tiền không có giá trị
- worthless currency
- đồng tiền không có hối suất pháp định
- currency without legal rate
- đồng tiền không dùng được
- non-usable currency
- đồng tiền không đổi (đồng tiền có giá trị ít thay đổi)
- constant currency
- đồng tiền kim loại
- metallic currency
- đồng tiền kỳ cục
- exotic currency
- đồng tiền ký gửi
- deposit currency
- đồng tiền lạm phát
- inflated currency
- đồng tiền lẻ
- fractional currency
- đồng tiền lên giá
- bull currency
- đồng tiền mạnh
- hard currency
- đồng tiền mạnh
- strong currency
- đồng tiền mất giá
- depreciated currency
- đồng tiền mậu dịch
- vehicle currency
- đồng tiền mềm
- soft currency
- đồng tiền môi giới
- vehicle currency
- đồng tiền ngoài khu vực
- non-regional currency
- đồng tiền ngoài nước
- external currency
- đồng tiền pháp định
- hat currency
- đồng tiền pháp định
- legal currency
- đồng tiền quốc tế
- international currency
- đồng tiền rổ (SDR - gồm 16 loại)
- basket currency
- đồng tiền tác nghiệp
- functional currency
- đồng tiền tài sản
- property currency
- đồng tiền tăng giá
- strong currency
- đồng tiền thả nổi
- floating currency
- đồng tiền tham khảo
- reference currency
- đồng tiền thanh toán
- currency of payment
- đồng tiền thanh toán
- payment currency
- đồng tiền thanh toán
- trading currency
- đồng tiền then chốt
- key currency
- đồng tiền thông dụng
- currency in vogue
- đồng tiền thu chuyển
- vehicle currency
- đồng tiền thuế quan
- tariff currency
- đồng tiền tính giá
- currency of account
- đồng tiền tính toán
- currency of account
- đồng tiền trong nước
- domestic currency
- đồng tiền trung chuyển
- vehicle currency
- đồng tiền tự do
- free currency
- đồng tiền tự do chuyển đổi
- free convertible currency
- đồng tiền vàng
- full-bodied currency
- đồng tiền yếu
- exotic currency
- đồng tiền yếu
- less favourable currency
- đồng tiền yếu
- soft currency
- đồng tiền yếu
- weak currency
- đồng tiền Đài Loan mới
- New Taiwan Currency
- đồng tiền đầy đủ giá trị
- full-bodied currency
- đồng tiền định giá cao
- currency of over valuation
- đồng tiền được kiểm soát
- controlled currency
- đồng tiền được quản lý
- managed currency
- đồng tiền được định giá cao
- overvalued currency
- đồng tiền được định giá quá cao
- overvalued currency
funds
- bản thu chi tiền vốn
- statement of variation of funds
- báo cáo kế toán các luồng tiền
- flow of funds accounts
- các báo cáo tiền quỹ
- funds statements
- chuyển tiền bằng máy điện tử
- electronic funds transfer
- cung cầu tiền vốn
- supply and demand of funds
- huy động vốn bằng tiền quyên góp
- raise funds by subscription (to...)
- nhận tiền gửi
- purchase of funds
- phải thu khoản tiền (thiếu) từ quỹ khác
- due from other funds
- phải trả khoản tiền cho quỹ khác
- due to other funds
- phòng ngừa lạm dụng tiền quỹ
- prevention of misappropriation of funds
- quỹ tiền tệ
- monetary funds
- số tiền để bù trừ
- matching funds
- sự biển thủ tiền quỹ
- improper use of funds
- sự chi tiền quỹ
- disbursement from funds
- sự chuyển tiền bằng điện tử
- electronic funds transfer systems
- sự lạm tiêu, biển thủ tiền quỹ
- misuse of funds
- sự sử dụng gian lận tiền quỹ
- improper use of funds
- thiếu tiền mặt
- low on funds
- tiền bảo quản
- funds held in custody
- tiền chưa được thu nhận
- uncollected funds
- tiền gởi không đủ
- insufficient funds
- tiền gửi ngân hàng
- deposit funds
- tiền quỹ liên bang
- federal funds
- vốn tiền bạc
- financial funds
- đề nghị chi (tiền)
- call-forward (funds)
money
- ảo giác (về giá trị) tiền tệ
- money illusion
- ảo giác tiền tệ
- money illusion
- bán tiền mặt
- sold for money
- bản vị tiền tệ
- money standard
- bảng lưu thông tiền tệ
- money-flow table
- bất động hóa tiền vốn
- tie up money
- bất động hóa tiền vốn
- tie up money (to...)
- buôn bán tiền mặt
- ready money business
- các chức năng của tiền
- functions of money
- các chức năng của tiền tệ
- functions of money
- các công cụ của thị trường tiền tệ
- money market instruments
- cái hái ra tiền
- money spinner (money-spinner)
- cái đẻ ra tiền
- money spinner (money-spinner)
- can thiệp thị trường tiền tệ
- money market intervention
- cầu tiền phòng xa
- precautionary demand for money
- cầu tiền tệ
- demand for money
- cầu tiền tệ có tính đầu cơ
- speculative demand for money
- cầu về tiền tệ
- demand of money
- chi phí cơ hội về số tiền mặt nắm giữ
- opportunity cost of money holdings
- chi phí vay tiền
- cost of money
- chỉ số Donoghue về quỹ tiền tệ
- Donoghue's Money Fund Average
- chiến lược đầu tư (tiền tệ)
- money management strategy
- chính sách siết chặt tiền tệ, siết chặt tín dụng
- tight money policy
- chính sách tiền mắc
- dear money policy
- chính sách tiền rẻ
- cheap money policy
- chính sách tiền rẻ
- easy money policy
- chính sách tiền đất
- dear money policy
- chính sách xiết chặt tiền tệ
- tight money policy
- chính sách đồng tiền dễ dãi
- easy money policy
- chu chuyển tiền tệ
- money turnover
- chu kỳ tiền tệ
- cycle of money
- chủ nghĩa tôn sùng tiền bạc
- money worship
- chuẩn tiền tệ
- near-money
- chuẩn tiền tệ
- quasi-money
- chứng khoán của thị trường tiền tệ
- money market securities
- chứng khoán thị trường tiền tệ
- money market securities
- chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
- short-term money market paper
- chuyển đổi tiền tệ
- convention of money
- cỗ máy làm ra tiền
- money machine
- cổ phiếu tiền mặt
- money stock
- cổ phiếu ưu tiên của thị trường tiền tệ
- money market preferred
- có số tiền mới
- new money
- công việc hái ra tiền
- money maker (money-maker)
- công việc hái ra tiền
- money market (money-market)
- cung tiền
- supply of money
- cung tiền tệ
- money supply
- dành dụm tiền
- save money
- dư thừa tiền tệ
- glut of money
- giá bằng tiền
- money price
- giá mua tiền tệ
- purchasing price of money
- giá trị của tiền
- value of money
- giá trị theo thời gian của tiền
- time value of money
- giá trị tiền tệ
- money value
- giá trị tiền tệ
- money values
- giá trị tiền tệ
- value of money
- giá trị tương đương tiền tệ
- money equipment
- giá trị tương đương tiền tệ
- money equivalent
- giá trị đồng tiền dự tính
- expected money value
- giao dịch tiền tệ
- money transaction
- giao dịch trả bằng tiền mặt
- for money
- giữ tiền nằm im
- tie up money
- giữ tiền nằm im
- tie up money (to...)
- gởi tiền ở ngân hàng
- lodge money in the bank
- gởi tiền vào một tài khoản
- pay money into an account
- gửi một số tiền
- deposit a sum of money (to...)
- gửi tiền
- send money
- gửi tiền ở ngân hàng
- consign money on a bank (to...)
- gửi tiền vào một tài khoản
- pay money into an account (to...)
- hàm cầu tiền Friedman
- Friedman's money demand function
- hàm cầu tiền tệ
- demand for money function
- hàng hóa tiền tệ
- money merchandise
- hết tiền
- run short of money (to...)
- hiệu dụng biên tế của tiền tệ
- marginal utility of money
- hiệu kinh doanh tiền tệ
- money shop
- hiệu ứng tiền mặt
- hard money effect
- hối phiếu bưu chính với số tiền cố định
- postal money order with fixed amount
- hối phiếu tiền trong nước
- home money bill
- ngân hàng trung tâm tiền tệ
- money center bank
- người biết kiếm ra tiền
- money maker (money-maker)
- người biết kiếm ra tiền
- money market (money-market)
- người chuyên nghề đổi tiền
- moneychange (moneychanger)
- người chuyên nghề đổi tiền
- moneychanger (moneychanger)
- người môi giới tiền tệ
- money broker
- người môi giới vay tiền
- money broker
- người tham tiền
- money-bags
- người thu tiền
- money collector
- nguồn tiền bất chính
- source of illegal money
- nhận tiền
- receive money
- nhận tiền
- receive money (to...)
- nhiều tiền
- lots of money
- nhu cầu (về) tiền giao dịch
- transaction demand for money
- nhu cầu có tính đầu cơ (về tiền tệ)
- speculative demand (formoney)
- nhu cầu tiền tệ cho chi phí sử dụng
- transactions demand for money
- nhu cầu tiền tệ của các giao dịch
- transaction demand for money
- nhu cầu về tiền giao dịch
- transaction demand for money
- nhu cầu đa dạng hóa tiền tệ
- money demand for diversification
- những kẻ rửa tiền
- money launders
- nợ tiền
- owe money
- phác đồ rút tiền khỏi kế hoạch hưu trí để đầu tư
- contracted-out money purchase scheme
- phân tích lưu lượng tiền
- money-flow analysis
- phát hành tiền quá nhiều
- excessive issue of money
- phát hành tiên tệ
- money supply
- phát hành tiền tệ
- money supply
- phí tiền thu vào cửa
- gate money
- phí tổn cơ hội về số tiền mặt nắm giữ
- opportunity cost of money holding
- phí tổn tiền tệ
- money cost
- phiếu chuyển tiền
- money order (money-order)
- phiếu chuyển tiền gạch chéo
- crossed money order
- phiếu chuyển tiền ngân hàng
- bank money order
- phiếu chuyển tiền quốc tế
- international money order
- phiếu chuyển tiền trong nước
- inland money order
- phiếu khoán thị trường tiền tệ
- money market paper
- phiếu trả tiền ra nước ngoài
- foreign money order
- quỹ thị trường tiền tệ ngắn hạn được miễn thuế
- tax-exempt money market fund
- quỹ thị trường tiền tệ được miễn thuế
- ta-exempt money market fund
- quy định về phát hành tiền tệ
- money supply rule
- quy định việc phát hành tiền tệ
- money-supply rule
- quyên tiền
- put up for money (to...)
- quyên tiền
- raise money
- quyên tiền
- raise money (to...)
- rửa tiền
- laundering money
- sản phẩm hái ra tiền
- money spinner (money-spinner)
- số dư (tiền) thực tế
- real (money) balance
- số dư tiền thực tế
- real money balance
- số nhân tiền tệ
- money multiplier
- số tiền
- amount of money
- số tiền
- sum of money
- số tiền dùng ngay (tính năng động nhất)
- narrow money
- số tiền kể trên
- said sum of money
- số tiền lẻ (món tiền nhỏ phụ vào món chính cho đủ số)
- odd money
- số tiền lớn
- important money
- số tiền lớn
- vast sum of money
- số tiền mới được ưu đãi
- new money preferred
- số tiền nhỏ
- small sum of money
- sự bảo đảm hoàn lại tiền
- money-back guarantee
- sự chuyển tiền
- money transfer
- sự khan hiếm tiền mặt
- scarcity of money
- sự kiểm toán giá trị tiền bạc
- value for money audit
- sự phát hành thêm tiền
- creation of money
- sự phung phí tiền
- waste of money
- sự phung phí tiền bạc
- waste of money
- sự rửa tiền
- money laundering
- sự siết chặt lưu thông tiền tệ (trên thị trường tiền tệ)
- stringency (ofthe money market)
- sự siết chặt tiền tệ
- money squeeze
- sự tăng phát tiền tệ
- creation of money
- sự thuê tiền trên tiền
- money-over-money lease
- sự xin tiền
- request for money
- sức ép trong thị trường tiền tệ
- pressure in money market
- sức mua của đồng tiền
- purchasing power of money
- tác dụng năng động của tiền tệ
- dynamic function of money
- tài khoản ký thác của thị trường tiền tệ
- money market deposit account
- tài khoản tiền mặt
- money account
- tài khoản tiền tệ
- money market account
- tài sản tiền tệ
- money assets
- tháng thiếu tiền
- month of seasonal tight money
- thẻ tiền tệ
- money card
- thẻ tính tiền
- money token
- thẻ tính tiền: giơ-tông
- money token
- thị trường giao dịch tiền tệ
- staple of money
- thị trường tài chính khan hiếm tiền mặt
- stringent money market
- thị trường tiền tệ
- money market
- thị trường tiền tệ khan hiếm tiền mặt
- tight money market
- thị trường tiền tệ Luân Đôn
- London money market
- thị trường tiền tệ ngắn hạn
- short-term money market
- thị trường tiền tệ quốc tế
- international money market
- thị trường tiền tệ trong nước
- domestic money market
- thiếu tiền
- money distress
- thư chuyển tiền
- money order (money-order)
- thư chuyển tiền nhanh
- express money order
- thư chuyển tiền phát nhanh
- express money order
- thư chuyển tiền quốc tế
- foreign money order
- thư chuyển tiền quốc tế
- international money order
- thư chuyển tiền trong nước
- domestic money order
- thư chuyển tiền trong nước
- inland money order
- thứ gần như tiền
- near money
- thứ gần như tiền
- quasi money
- thu nhập bằng tiền
- money income
- thu nhập quốc dân bằng tiền
- money national income
- thu nhập quốc dân bằng tiền
- money of account
- thu nhập tính bằng tiền
- money income
- thua lỗ do cất trữ tiền
- loss on holding money
- thừa số tạo tiền tệ
- money creation multiplier
- thuyết số lượng tiền tệ
- quantity theory of money
- thuyết số lượng tiền tệ mới
- new quantity theory of money
- thuyết số lượng tiền tệ tinh vi
- sophisticated quantity theory of money
- tích sản tiền tệ
- money assets
- tích trữ tiền bạc
- hoarding of money
- tiền (mặt) đang chuyển
- money in transit
- tiền (thông dụng) quốc tế
- international money
- tiền (để) tiêu
- spending money
- tiền bảo chứng
- caution money
- tiền bảo chứng
- conduct money
- tiền bảo chứng
- guaranty money
- tiền bảo chứng
- warrant money
- tiền bảo chứng gửi bán
- consignment guarantee money
- tiền bảo chứng trả trước
- advance money on security
- tiền bảo chứng trả trước thu trước
- margin money
- tiền bảo lãnh
- caution money
- tiền bảo lãnh
- conduct money
- tiền bảo lãnh tiền bảo đảm
- caution money
- tiền bảo đảm
- caution money
- tiền bên ngoài
- outside money
- tiền bên trong
- inside money
- tiền bị động
- neutral money
- tiền bố thí
- dole money
- tiền bồi thường (của bên) thất kiện
- condemnation money
- tiền bồi thường bảo hiểm
- insurance money
- tiền bù
- option money
- tiền bưu chính
- postal money
- tiền bưu điện
- postal money
- tiền chạy trốn
- funk money
- tiền chết
- dead money
- tiền cho vay bảy ngày
- seven-day money
- tiền cho vay của ngân hàng
- credit money
- tiền cho vay ngắn hạn
- short money
- tiền cho vay thế chấp
- mortgage money
- tiền cổ phần
- money invested
- tiền có quyền lực cao
- high-powered money
- tiền có sẵn
- ready cash or money
- tiền có sẵn
- ready money
- tiền có sẵn ngay
- money up font
- tiền có sẵn ngay (để nhận thầu...)
- money up front
- tiền có đóng dấu
- stamped money
- tiền cọc
- advance money (ona contract)
- tiền cọc
- front money
- tiền cọc
- money paid in advance
- tiền cọc
- money paid on account
- tiền cọc mua hàng
- purchase money
- tiền công hiện diện
- attendance money
- tiền công quỹ
- public money
- tiền cũ
- old money
- tiền của ngân hàng mèo rừng phát hành
- wildcat money
- tiền cứng
- hard money
- tiền cuối cùng
- final money
- tiền cứu hộ
- salvage money
- tiền cứu tế thất nghiệp
- dole money
- tiền danh nghĩa
- token money
- tiền dấu hiệu
- token money
- tiền dễ kiếm
- money for jam
- tiền dễ vay
- cheap money
- tiền di tản
- funk money
- tiền dự trữ để đầu tư đúng lúc
- smart money
- tiền giả
- counterfeit money
- tiền giả
- false money
- tiền giả
- phoney money
- tiền giả
- phony money
- tiền giả
- queer money
- tiền giải thưởng
- prize money
- tiền giấy
- paper money
- tiền giấy
- soft money
- tiền giấy có thể chuyển đổi
- convertible money/paper
- tiền giấy không chuyển đổi (thành vàng, bạc)
- fiat money
- tiền giấy không đổi
- soft money
- tiền gieo giống
- seed money
- tiền giữ lại
- retention money
- tiền giữ lại nghiệm thu
- retention money
- tiền gốc
- seed money
- tiền gởi giữ
- money on deposit
- tiền gởi ngắn hạn
- money at short notice
- tiền góp
- subscription money
- tiền gửi ngân hàng
- deposit money
- tiền gửi ngân hàng
- on deposit (money)
- tiền gửi ngân hàng (của người gửi tiết kiệm)
- credit money
- tiền hối lộ
- hush money (hush-money)
- tiền hối lộ (để trám miệng một người nào)
- hush money (hush- money)
- tiền hối lỗi
- conscience money
- tiền kết toán
- settlement money
- tiền khan hiếm
- tight money
- tiền khan hiếm, hạn chế, mắc mỏ
- tight money
- tiền khó vay
- tight money
- tiền khởi cuộc
- seed money
- tiền khôn
- smart money
- tiền không giả mạo
- good money
- tiền không hoạt động
- inactive money
- tiền không khai thuế
- black money
- tiền không sinh lãi
- dead money
- tiền khuyến khích
- promotion money
- tiền kim loại
- good money
- tiền ký quỹ
- caution money
- tiền kỹ quỹ
- conduct money
- tiền ký quỹ mở thư tín dụng
- margin money
- tiền lãi (vay nợ)
- cost of money
- tiền lãi suất cao
- dear money
- tiền lạm phát
- funny money
- tiền lâm thời
- temporary money
- tiền lẻ
- fractional money
- tiền lo lót
- hush money
- tiền lương danh nghĩa
- money wage
- tiền lương danh nghĩa
- money wages
- tiền mắc
- dear money
- tiền mặt
- dry money
- tiền mặt
- liquid money
- tiền mặt
- money down
- tiền mặt
- ready money
- tiền mặt
- real money
- tiền mặt bảo quản
- money in custody
- tiền mặt hiện có
- money in hand
- tiền mặt hiện có
- money in hard
- tiền mặt tích trữ
- hoarded money
- tiền mặt trả ngay
- money down
- tiền mặt trong kho
- money in hand
- tiền mặt trong kho
- money in hard
- tiền mặt xài lẻ
- pocket money
- tiền mềm
- soft money
- tiền mở khóa
- key money
- tiền móc ngoặc
- hush money
- tiền mới
- fresh money
- tiền mới
- new money
- tiền mua quyền chọn
- call money
- tiền mua quyền chọn
- option money
- tiền nào của nấy
- good value for money
- tiền nào việc nấy
- good value for money
- tiền ngăn kéo (tiền thu chi hàng ngày)
- till money
- tiền ngăn kéo (tiền thu chi hằng ngày)
- till money
- tiền ngay
- for money
- tiền ngày một (tiền qua đêm)
- day-to-day money
- tiền ngoại sinh
- exogenous money
- tiền nguyên sơ
- primary money
- tiền nhận góp
- subscription money
- tiền nhàn rỗi
- idle money
- tiền nhanh
- quick money
- tiền nhử mồi
- bait money
- tiền nhựa
- plastic money
- tiền nổi
- floating money
- tiền nội sinh
- endogenous money
- tiền nội sinh
- inside money
- tiền nội trợ
- housekeeping money
- tiền nộp giải ước
- forfeit money
- tiền nộp mua cổ phần
- allotment money
- tiền nộp mua cổ phần
- application money
- tiền nộp theo lương tri
- conscience money
- tiền pháp định
- lawfully money
- tiền phạt
- penalty money
- tiền phi vật thể
- non-physical money
- tiền phụ cấp hiểm nguy
- danger money
- tiền phụ cấp nguy hiểm
- danger money
- tiền phụ cấp sinh hoạt
- subsistence money
- tiền platic
- plastic money
- tiền quy ước
- fiat money
- tiền quy ước
- token money
- tiền rẻ
- cheap money
- tiền rẻ tiền vay lãi thấp
- easy money
- tiền rộng
- broad money
- tiền rủi (dành cho thủ quỹ)
- risk money
- tiền sang
- key money
- tiền sang (nhà, cửa hiệu)
- key money
- tiền tại ngân hàng
- bank money
- tiền tạm ứng (cho thợ hay nhân viên mới vào làm)
- subsistence money
- tiền tăng ngạch
- option money
- tiền tàu
- passage money
- tiền tệ "không quốc tịch" (chỉ đồng tiền Châu Âu)
- stateless money
- tiền tệ bản vị
- standard money
- tiền tệ bên trong
- inside money
- tiền tệ hạn hẹp
- tight money
- tiền tệ hàng hóa
- commodity money
- tiền tệ hàng hóa
- merchandise money
- tiền tệ năng động
- dynamic money
- tiền tệ nghĩa rộng
- broad money
- tiền tệ phái sinh
- derivative money
- tiền tệ pháp định
- flat money
- tiền tệ pháp định
- lawful money
- tiền tệ phi vật chất
- non-physical money
- tiền tệ quốc tế
- international money
- tiền tệ song bản vị
- bimetallic money
- tiền tệ thay thế
- substitute money
- tiền tệ thế giới
- money of world
- tiền tệ thế giới
- world money
- tiền tệ tín dụng
- fiduciary money
- tiền tệ vật phẩm
- material money
- tiền thay thế
- non-physical money
- tiền thế chân
- caution money
- tiền thế chấp
- mortgage money
- tiền thu chi hàng ngày
- till money
- tiền thù lao theo lô
- lot money
- tiền thực
- real money
- tiền thực, tiền mặt
- real money
- tiền thuê
- charter money
- tiền thuê ngoại ngạch
- key money
- tiền thuê trả thêm
- key money
- tiền thưởng bốc dỡ chuyên chở
- hat money
- tiền thưởng bốc dỡ nhanh
- despatch money
- tiền thưởng của thuyền trưởng
- hat money
- tiền tích trữ
- hoarded money
- tiền tiết kiệm
- pin money
- tiền tiêu riêng
- pin money
- tiền tiêu vặt
- pocket money
- tiền tín dụng
- credit money
- tiền tín dụng
- fiduciary money
- tiền tốt
- good money
- tiền trả lại
- money returned
- tiền trả một phần
- money partly paid
- tiền trà nước
- hush money
- tiền trả trước
- money paid in advance
- tiền trao chìa khóa
- key money
- tiền trợ cấp
- pin money
- tiền trợ cấp sai sót thiếu hụt
- risk money
- tiền trợ cấp sinh hoạt
- sustenance money
- tiền trung giới
- neutral money
- tiền tự giữ lại
- retention money
- tiền túi
- pin money
- tiền túi
- pocket money
- tiền túi
- spending money
- tiền ủng hộ
- subscription money
- tiền ứng trước (cho hợp đồng)
- advance money (ona contract)
- tiền ứng trước cho người khác
- advance money for another
- tiền ủy thác
- trust money
- tiền vào cửa
- door money
- tiền vay lãi thấp
- cheap money
- tiền vay lẻ
- retail money
- tiền vay sỉ
- wholesale money
- tiền vay từng ngày
- day-to-day money
- tiền vốn mới
- new money
- tiền vốn mới ưu đãi
- new money preferred
- tiền vui chơi
- fun money
- tiền xài riêng (của một cô gái)
- pin money
- tiền xài riêng của cá nhân
- spending money
- tiền xe
- passage money
- tiền đã rửa
- laundered money
- tiền đã trả và được nhận lại
- money had and receiver
- tiền đấm mõm
- hush money
- tiền đang lưu hành
- current money
- tiền đang lưu thông
- active money
- tiền đang lưu động
- active money
- tiền đắt
- dear money
- tiền đặt
- stake (money)
- tiền đặt cọc
- antecedent money
- tiền đặt cọc
- caution money
- tiền đặt cọc
- conduct money
- tiền đặt cuộc
- stake (money)
- tiền đặt mua chứng khoán
- application money
- tiền đặt mua cổ phiếu
- allotment money
- tiền đầu tư
- money invested
- tiền đầu tư
- stake (money)
- tiền đầu tư sáu tháng
- six-month money
- tiền đen
- black money
- tiền điện tử
- electronic money
- tiền đúc (bằng bạc)
- silver money
- tiền đúc kim loại
- hard money
- tiền đúc kim loại (thường dùng lẫn lộn với hard currency)
- hard money
- tiền được quản lý
- managed money
- tiền được tẩy
- laundered money
- tiền đút lót
- slush money
- tiết kiệm tiền
- save money
- tiết kiệm tiền
- save money (to...)
- tín dụng tiền tệ
- money credit
- tín thác tiền tệ
- money in trust
- tính co dãn tiền tệ
- money flexibility
- tính hữu dụng biên của tiền tệ
- marginal utility of money
- tính khả phân của tiền tệ
- divisibility of money
- tính theo tiền
- in money terms
- tình trạng thiếu tiền lưu thông
- pressure for money
- tính trung lập của tiền tệ
- neutrality of money
- tổ hợp độc quyền tiền tệ
- money trust
- tổ hợp độc quyền về tiền tệ
- money trust
- tốc độ lưu thông của thu nhập tiền tệ
- income velocity of money
- tốc độ lưu thông của tiền tệ
- velocity of circulation (ofmoney)
- tốc độ lưu thông tiền tệ
- circuit velocity of money
- tốc độ lưu thông tiền tệ
- money velocity
- tốc độ lưu thông tiền tệ cố định
- constant velocity of money
- tốc độ quay vòng tiền tệ
- turnover of money
- tổng cầu tiền tệ
- total money demand
- tổng cung tiền tệ
- total money supply
- tổng giá trị tiền tệ sản phẩm quốc dân
- money value of the national product
- tổng lượng lưu thông tiền tệ
- total amount of money in circulation
- trả tiền
- payment of money
- trả tiền mặt
- money down
- trả tiền mặt
- pay in ready money
- trị giá bằng tiền dự tính
- expected money value
- trừ tiền
- deduct money (to...)
- trữ tiền, để dành tiền
- store of money
- túi tiền
- pin money
- túi đựng tiền
- money-bag
- văn tự thế chấp tiền mua
- purchase-money mortgage
- vật ngang giá tiền tệ
- money equipment
- vật ngang giá tiền tệ
- money equivalent
- vay tiền nước ngoài
- borrow money from abroad (to...)
- vay tiền thế chấp bằng
- raise money on
- vay tiền thế chấp bằng
- raise money on ... (to...)
- ví đựng tiền
- money-bag
- vô số tiền
- lots of money
- vô số tiền
- scads of money
- vốn bằng tiền
- money capital
- vốn kinh doanh tiền tệ
- money stock
- vốn tiền mặt
- money capital
- vốn tiền tệ khả dụng
- available money-capital
- vốn đầu tư có thể đổi ngay thành tiền
- quick money
- đánh giá xem có đáng đồng tiền không (kiểm toán hiệu quả)
- value for money audit
- đầu tư kiếm tiền
- money making investment
- đầu tư tiền vào một doanh nghiệp mới
- sink money into a new business
- để dành tiền bằng đôla
- save money in dollar (to...)
- điện chuyển tiền
- telegraphic money order
- đồ thị cầu tiền tệ
- money demand schedule
- đồ thị mức cung tiền tệ
- money supply schedule
- đổi tiền
- money exchange
- đơn vị tiền tệ
- money terms
- đơn vị tiền tệ
- unit of money
- đơn vị tiền tệ thông dụng
- current money unit
- đồng tiền ban tặng
- maundy money
- đồng tiền bản vị
- standard money
- đồng tiền bất lương
- easy money
- đồng tiền bất nghĩa
- dirty money
- đồng tiền châu Âu
- Euro money
- đồng tiền chết
- dead money
- đồng tiền có công hiệu mạnh
- high-powered money
- đồng tiền danh nghĩa
- fiat money
- đồng tiền dấu hiệu
- token money
- đồng tiền dễ
- easy money
- đồng tiền dễ kiếm
- easy money
- đồng tiền giá rẻ (lãi suất thấp)
- cheap money
- đồng tiền hàng hóa
- commodity money
- đồng tiền hối đoái
- money of exchange
- đồng tiền khôn khéo
- smart money
- đồng tiền không chuyển đổi
- inconvertible money
- đồng tiền không sinh lợi
- dead money
- đồng tiền ma túy (của những tay sản xuất thuốc phiện)
- drug money
- đồng tiền nhơ bẩn
- dirty money
- đồng tiền pháp định
- fiat money
- đồng tiền pháp định không hạn chế
- unlimited legal money
- đồng tiền phi sản xuất
- dead money
- đồng tiền rẻ
- easy money
- đồng tiền thanh toán
- money of account
- đồng tiền thay thế
- substitute money
- đồng tiền tính toán
- money of account
- đồng tiền tốt
- good money
- đồng tiền trao đổi
- money of exchange
- đồng tiền trung tâm
- central money
- đồng tiền trung ương (do ngân hàng trung ương phát hành)
- central money
- đồng tiền vạn năng
- money talks
- đồng tiền xanh
- green money
- đồng tiền xấu
- bad money
- đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt
- bad money drives out good
- đồng tiền đại biểu
- representative money
- đồng tiền đại diện
- representative money
- đường cong tiền mặt lãi suất
- liquidity money curve
- đường tiền mặt-lãi suất
- Liquidity money curve (LMcurve)
business
- buôn bán tiền mặt
- ready money business
- người vay tiền biên tế
- marginal business
- thực tiễn thương nghiệp
- business practice
- tiền gửi thương nghiệp (tiền gửi kinh doanh)
- business deposit
- tín dụng ngắn hạn tiền mặt
- short time business credit
- tốc độ lưu thông tiền tệ trong thương mại
- business transaction velocity
- đầu tư tiền vào một doanh nghiệp mới
- sink money into a new business
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ