• Thông dụng

    Động từ
    to receive, to accept

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    answering
    máy tiếp nhận
    answering machine
    entry
    receive

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    accept
    tiếp nhận một đơn đặt hàng
    accept an order (to...)
    acceptance
    receive
    take up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X