• Thông dụng

    Động từ

    To place; to put; to set; to depose; to lay
    ta đặt tay lên vai tôi
    She laid her hand on my shoulder

    Động từ

    To command; to order
    đặt một bữa ăn
    to order a dinner
    To invent; to coin (story.)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X