• Trét kín

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    calk
    sealant
    sealant strip
    sealing
    keo trét kín
    sealing compound
    lớp trét kín
    sealing apron
    waterproofing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X