• Thông dụng

    Tính từ

    Secret; private
    hội kín
    secret society
    Tight
    đóng kín
    to close tight

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blind
    blind wall building
    bottletight
    cap nut
    close
    closed
    dense
    dumb
    enclosed
    hermetic

    Giải thích VN: Làm kín hơi …bằng phương pháp nấu [[chảy. ]]

    Giải thích EN: Made airtight, e.g., by fusion or scaling.

    hermetic (al)
    impermeable
    leak-free
    leakless
    leak-proof
    leak-tight
    locked
    proof
    sealed
    sealing
    shut
    sound
    tight
    windproof

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X