• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    coincide
    coincidence
    sửa cho trùng nhau
    coincidence correction
    coincident
    concomitant
    superpose

    Giải thích VN: Chồng lên [[nhau. ]]

    to match together

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X