• Thông dụng

    Danh từ
    painting, picture
    thatch
    Động từ
    to compete, to fight for

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    blink
    thatching

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    compete
    picture
    mặt phẳng tranh (ảnh)
    picture plane
    sách tranh ảnh
    picture book
    thatch
    mái tranh
    thatch roofing

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    avoid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X