-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
flat
Giải thích VN: Một cái gì mà bằng phẳng sử dụng trong: 1các cấu trúc trong xây dựng có bề mặt phẳng như là bề mặt [[mái. ]]
Giải thích EN: Something that is smooth and level; specific uses include:1. one floor of a multilevel building.one floor of a multilevel building.2. any structural element on a building that is level, such as a level roof.any structural element on a building that is level, such as a level roof.
- bãi đất bằng phẳng
- flat ground
- bộ phận gối tựa phẳng
- flat supporting element
- chăn vòm phẳng
- flat band
- chi tiết gối tựa phẳng
- flat supporting element
- cửa trời phẳng (trên mái)
- flat skylight
- cửa đỉnh mái phẳng
- flat skylight
- gạch lát phẳng
- flat brick
- kết cấu sạn phẳng
- flat floor construction
- khay nâng phẳng
- flat flight
- khớp phẳng
- flat hinge
- kích phẳng
- flat jack, pushing jack
- lưng vòm phẳng
- flat hip of roof
- lưng vòm phẳng
- flat hipped end
- mạch xây miết phẳng
- flat-joint jointed pointing
- mạch xây phẳng
- flat joint
- mái che mặt dốc phẳng
- shed with flat slope
- mái hồi phẳng
- flat hip of roof
- mái hồi phẳng
- flat hipped end
- mái kính phẳng
- flat skylight
- mái phẳng
- flat roof
- nền phẳng
- flat base
- ngói phẳng lồng vào nhau
- flat interlocking tile
- nóc phẳng
- flat top
- phương pháp tác thành các giàn phẳng
- method of decomposition into flat trusses
- sàng phẳng
- flat screen
- sự hoàn thiện phẳng
- flat (finish)
- tấm lát phẳng
- flat desk
- tấm ngói phẳng
- flat tile
- tấm phẳng hình chữ nhật
- rectangular flat plate
- tấm phẳng thu năng lượng mặt trời
- solar flat plate collector
- tôn phẳng
- flat steel plate
- trần phẳng
- flat ceiling
- đập bản phẳng kiểu trụ chống
- flat-slab buttress dam
- đập bản phẳng kiểu trụ chống
- flat-slab deck dam
- đập tràn có đỉnh phẳng
- flat-crested weir
- đập tràn đỉnh phẳng
- flat-crested weir
- đáy phẳng
- flat bottom
- địa hình bằng phẳng
- flat terrain
- đinh mũ phẳng
- flat head nail (flathead)
- đỉnh phẳng
- flat top
- đỉnh phẳng (đập tràn)
- flat crest
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flat-plate
- bộ gom tấm phẳng
- flat plate collector
- bộ thu có tấm phẳng
- flat-plate collector
- dàn bay hơi dạng tấm phẳng
- flat plate evaporator
- dòng trên tấm phẳng
- flat-plate flow
- giàn bay hơi dạng tấm phẳng
- flat plate evaporator
- tấm phẳng hình chữ nhật
- rectangular flat plate
- tấm phẳng thu năng lượng mặt trời
- solar flat plate collector
flush
- cái chuyển mạch phẳng
- flush switch
- cửa phẳng
- flush panel door
- khí cụ đo độ phẳng
- flush instrument
- làm bằng phẳng
- make flush
- lớp mạ phẳng (đóng tàu)
- flush plating
- mạch xây miết phẳng
- flush joint
- mối hàn phẳng
- flush joint
- phiến (ghép) phẳng
- flush plate
- sự ghép phẳng
- flush-mounting
- sự đi dây phẳng
- flush wiring
- vòng nâng bằng phẳng
- flush lifting ring
- đinh tán đầu chìm phẳng
- flush rivet
planar
- ăng ten dàn phẳng
- planar-array antenna
- kết cấu phẳng
- planar structure
- khung phẳng
- planar frame
- mạng lưới phân tử phẳng
- planar array
- mô hình phẳng
- planar phased array
- ống dẫn sóng phẳng
- planar waveguide
- sơ đồ không phẳng
- non-planar network
- tân thể phẳng
- planar division neoring
- vùng phẳng
- planar area
- đồ hình phẳng
- planar graph
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ