• Thông dụng

    Danh từ
    life, age

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    duration
    sự thí nghiệm tuổi thọ
    long-duration test
    tuổi thọ trung bình
    average duration of file
    tuổi thọ trung bình
    average duration of life
    đường cong tuổi thọ
    duration curve
    fatigue life
    life service
    service (able) life
    shelf life
    useful life
    working life

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X