• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    air-actuated

    Giải thích VN: Được khởi động hoặc vận hành nhờ khí [[nén. ]]

    Giải thích EN: Triggered or powered by compressed air.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X