• Thông dụng

    Danh từ
    gulf, bay
    Động từ
    to verse on

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bight
    embayment
    vịnh kín
    landlocked embayment
    fleet
    gulf
    bờ vịnh
    gulf coast
    đồng bằng bờ vịnh
    gulf coastal plain
    inlet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X