• Thông dụng

    Tính từ

    firm
    solid

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    consistent
    firm
    khả năng vững chắc
    firm capacity
    đáy vững chắc
    firm bottom
    hard
    heavy-duty
    rigid
    sound
    staunch
    steady
    stiff
    valid

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    established
    secure
    steady
    sự tăng trưởng bền vững, vững chắc
    steady-state growth
    thi trường ổn định vững chắc
    steady market
    thị trường ổn định vững chắc
    steady market

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X