• Thông dụng

    Tính từ

    Strong, solid, fast, long-wearing
    sợi chỉ bền
    strong thread
    vải nhuộm bền màu
    dyed cloth of fast colours
    ăn chắc mặc bền
    eat stodgy food, dress is long-wearing clothes
    Enduring, long-lasting
    Không việc khó Chỉ sợ lòng không bền
    No job is hard if one's will is enduring; When there is a will, there is a way
    của phi nghĩa không thể bền được
    ill-gotten gains can never last long
    bền gan chiến đấu
    to fight enduringly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X