• Intrigue secrète; complot; cabale; manigance; menées; machination
    Âm mưu lật đổ
    menées subversives
    Comploter; conspirer; tramer; ourdir; manigancer; machiner
    Âm mưu làm phản
    comploter la trahison

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X