• Retourner; feuilleter; ouvrir; remuer
    Lật miếng thịt trên chảo
    retourner un morceau de viande sur la poêle
    Lật trang sách
    feuilleter les pages
    Lật quyển sách
    ouvrir un livre
    Lật vấn đề
    remuer une question
    Lật đi lật lại
    tourner et retourner
    Chavirer (en parlant d'une embarcation)
    Thuyền bị lật bão
    le bateau est chaviré à cause de la tempête
    Culbuter; renverser
    Nội các đã bị lật
    le cabinet a été renversé
    (tiếng địa phương) như lẫy
    Ne pas payer sa dette

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X