• Contaminé; pollué; vicié
    Nước ô nhiễm
    eau contaminée
    không khí ô nhiễm
    air pollué; air vicié
    giải ô nhiễm
    dépolluer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X