• Parapluie; ombrelle
    (thông tục) protecteur ; patron
    ô cấp cao
    il a un protecteur en haut lieu
    Case; compartiment
    Ô bàn cờ
    cases de l'échiquier
    Ngăn kéo nhiều ô
    tiroir à plusieurs cases (compartiments)
    Carreau; carré
    Vải kẻ ô
    étoffe à carreaux
    Giấy kẻ ô
    papier tracé de carrés; papier carrelé
    (sinh vật học, sinh lý học) loge
    Ô phấn
    loge de l'anthère
    trò nhảy ô cửa ô
    ) porte (de la ville)
    Ô Cầu Giấy
    noir
    Ngựa ô
    ��cheval noir
    ô
    oh!
    Ô lạ quá!
    ��oh! que c'est étrange!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X