• Intention; vues
    ý định đi du lịch
    avoir l'intention de faire un voyage
    Tôi không ý định nào khác
    je n'ai pas d'autres vues
    Résolution
    Bỏ ý định của mình
    abandonner sa résolution

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X