• Qui a une langue envenimée; qui a une langue de vipère; qui prophétise le malheur
    độc mồm độc miệng độc miệng
    (sens plus accentué)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X