-
Oral ; verbal
- Kì thi miệng
- examen oral
- Lời hứa miệng
- promesse verbale
- Bằng đường miệng
- par voie orale
- há miệng mắc quai
- avoir un boeuf sur la langue;
- kề miệng lỗ
- être au bord de la tombe;
- miệng còn hơi sữa hơi
- miệng hùm gan sứa
- fort en bouche mais lâche;
- miệng hùm nọc rắn
- endroit dangereux;
- miệng nam mô bụng bồ dao găm
- bouche de miel, coeur de fiel; le diable chante la grande messe;
- miệng nói tay làm
- sitôt dit, sitôt fait;
- viêm miệng
- (y học) stomatite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ