• Bouche
    Thở bằng miệng
    respirer par la bouche;
    Miệng núi lửa
    bouche d'un volcan; cratère;
    Miệng cống
    bouche d'égout; regard
    Gueule
    Miệng cọp
    gueule du tigre
    Ouverture
    Miệng bình
    ouverture d'un vase;
    Miệng túi
    ouverture d'une poche
    Oral ; verbal
    thi miệng
    examen oral
    Lời hứa miệng
    promesse verbale
    Bằng đường miệng
    par voie orale
    miệng mắc quai
    avoir un boeuf sur la langue;
    kề miệng lỗ
    être au bord de la tombe;
    miệng còn hơi sữa hơi
    miệng hùm gan sứa
    fort en bouche mais lâche;
    miệng hùm nọc rắn
    endroit dangereux;
    miệng nam bụng bồ dao găm
    bouche de miel, coeur de fiel; le diable chante la grande messe;
    miệng nói tay làm
    sitôt dit, sitôt fait;
    viêm miệng
    (y học) stomatite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X