• Arrangé; réglé
    Việc đã ổn rồi
    laffaire est réglée (arrangée)
    Stable; stabilisé
    Tình hình vẻ ổn
    la situation para†t stabilisée
    ôn ổn
    (redoublement ; sens atténué)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X