• Achevé; fini; terminé; accompli
    Việc chưa rồi
    travail non encore fini
    Việc đã rồi
    fait accompli
    Oisif
    Ngồi rồi
    rester oisif
    Déjà
    Tôi ăn rồi
    j'ai déjà mangé
    đã đi rồi
    il est déjà parti
    Puis; ensuite; après
    Làm đi đã rồi hãy chơi
    travaillez d'abord vous vous amuserez ensuite
    Họ vào rồi lại ra
    ils entraient puis sortaient
    Rồi sẽ hay
    on verra après
    Con không nghe mẹ rồi con sẽ ngày hối
    tu ne m'écoutes pas mon enfant, tu auras (après) à t'en repentir
    Bien
    Bien naturellement
    Xem ngồi rồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X