• Stagner; croupir
    Đám đông đọng lại trước rạp chiếu bóng
    la foule stagnait devant le cinéma
    Rester invendu; rester immobilisé
    Hàng hóa đọng lại
    marchandises qui restent invendues
    Vốn đọng
    capitaux qui restent immobilisés

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X