• Natte
    Trải chiếu trên giừơng
    étendre la natte sur le lit
    Chiếu gon
    natte de souchet ; (lạm dụng) natte de jonc
    Chiếu trúc
    natte de bambou
    Ordonnance (royale)
    Projeter
    Chiếu bóng mình trên tường
    projeter son ombre sur le mur
    Chiếu một cuốn phim
    projeter un film
    Se baser sur; se conformer à
    Chiếu luật
    se conformer à la loi
    D'après; selon; suivant
    Chiếu điều lệ
    d'après les statuts
    Chiếu nội quy
    suivant le règlement intérieur
    (đánh bài, đánh cờ) faire échec
    Chiếu tướng
    faire échec au roi
    nước chiếu tướng
    échec
    màn trời chiếu đất
    coucher à la belle étoile
    hàng săng chết chiếu
    les cordonniers sont les plus mal chaussés

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X