• S'accumuler
    Đồ ăn trệ trong bụng
    aliments qui s'accumulent dans l'estomac (à cause d'une indigestion)
    Stagner
    Thương nghiệp trệ
    commerce qui stagnait

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X