• Ventre; abdomen
    Coeur
    Tốt bụng
    qui a un bon coeur
    Bụng rộng lượng
    coeur généreux
    Panse
    Bụng chuông
    panse d'une cloche
    bụng bảo dạ
    se dire
    bụng đói cật rét
    souffrir de la faim et du froid
    bụng đói tai điếc
    ventre affamé n'a pas d'oreilles
    bụng làm dạ chịu
    on est puni de sa propre faute
    bụng mang dạ chửa
    être enceinte; être grosse
    bụng to vượt mặt
    être enceinte de plusieurs mois
    ních đầy bụng
    (thông tục) se remplir la panse
    no bụng đói con mắt
    avoir les yeux plus grands que le ventre
    nói tiếng bụng
    ventriloque
    suy bụng ta ra bụng người
    mesurer les autres à son aune
    sự soi bụng
    (y học) laparoscopie
    thắt lưng buộc bụng
    se serrer la ceinture; se mettre la tringle
    thịt bụng
    flanchet (de boeuf, de poisson)
    thoát vị bụng
    (y học) laparocèle
    thủ thuật mở bụng
    (y học) laparotomie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X