• (tiếng địa phương) tante (grande soeur de sa mère)
    Titre de comte
    Suzerain, banneret
    (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của bá hộ
    Entourer de ses bras
    Anh ấy vai tôi
    il entoure mes épaules de ses bras

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X